Bản dịch của từ Lip balm trong tiếng Việt

Lip balm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lip balm (Noun)

01

Một loại thuốc mỡ dưỡng ẩm bôi lên môi để ngăn ngừa nứt nẻ.

A moisturizing ointment applied to the lips to prevent chapping.

Ví dụ

I always carry lip balm to prevent my lips from chapping.

Tôi luôn mang theo son dưỡng môi để tránh môi bị nứt nẻ.

She does not use lip balm in the summer months.

Cô ấy không sử dụng son dưỡng môi trong những tháng hè.

Do you recommend a good lip balm for dry lips?

Bạn có gợi ý son dưỡng môi tốt cho môi khô không?

02

Một sản phẩm mỹ phẩm để điều trị và bảo vệ môi.

A cosmetic product for treating and protecting the lips.

Ví dụ

I always carry lip balm to protect my lips from dryness.

Tôi luôn mang theo son dưỡng môi để bảo vệ môi khỏi khô.

Many people do not use lip balm during winter months.

Nhiều người không sử dụng son dưỡng môi vào mùa đông.

Do you think lip balm helps with chapped lips in winter?

Bạn có nghĩ rằng son dưỡng môi giúp môi nứt nẻ vào mùa đông không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lip balm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lip balm

Không có idiom phù hợp