Bản dịch của từ Lip balm trong tiếng Việt
Lip balm

Lip balm (Noun)
Một loại thuốc mỡ dưỡng ẩm bôi lên môi để ngăn ngừa nứt nẻ.
A moisturizing ointment applied to the lips to prevent chapping.
I always carry lip balm to prevent my lips from chapping.
Tôi luôn mang theo son dưỡng môi để tránh môi bị nứt nẻ.
She does not use lip balm in the summer months.
Cô ấy không sử dụng son dưỡng môi trong những tháng hè.
Do you recommend a good lip balm for dry lips?
Bạn có gợi ý son dưỡng môi tốt cho môi khô không?
Một sản phẩm mỹ phẩm để điều trị và bảo vệ môi.
A cosmetic product for treating and protecting the lips.
I always carry lip balm to protect my lips from dryness.
Tôi luôn mang theo son dưỡng môi để bảo vệ môi khỏi khô.
Many people do not use lip balm during winter months.
Nhiều người không sử dụng son dưỡng môi vào mùa đông.
Do you think lip balm helps with chapped lips in winter?
Bạn có nghĩ rằng son dưỡng môi giúp môi nứt nẻ vào mùa đông không?
Son dưỡng môi, hay còn gọi là lip balm trong tiếng Anh, là một sản phẩm chăm sóc môi được thiết kế để cung cấp độ ẩm và bảo vệ môi khỏi sự khô ráp và nứt nẻ. Sản phẩm này thường chứa các thành phần như sáp ong, dầu tự nhiên và vitamin. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "chapstick" thường dùng hơn ở Mỹ. Sự khác biệt trong từ ngữ phần lớn nằm ở việc sử dụng tên thương hiệu tại Mỹ.
Từ "lip balm" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "lip" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lippa", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*lippō", chỉ bộ phận môi. Từ "balm" bắt nguồn từ tiếng Latin "balsamum", ám chỉ một loại nhựa thơm được sử dụng để làm dịu và bảo vệ da. Sự kết hợp này phản ánh chức năng hiện tại của son môi, đó là sản phẩm chăm sóc nhằm làm mềm và bảo vệ môi khỏi khô nứt.
Từ "lip balm" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do chủ đề chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực học thuật và xã hội rộng hơn. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, liên quan đến chăm sóc cá nhân và sản phẩm làm đẹp. "Lip balm" thường được đề cập trong các tình huống như quảng cáo sản phẩm, hướng dẫn sử dụng mỹ phẩm, và thảo luận về sức khỏe môi.