Bản dịch của từ Lipa trong tiếng Việt

Lipa

Noun [U/C]

Lipa (Noun)

lˈipə
lˈipə
01

Đơn vị tiền tệ của croatia, bằng một phần trăm kuna.

A monetary unit of croatia, equal to one hundredth of a kuna.

Ví dụ

The souvenir cost 50 lipa.

Quà lưu niệm giá 50 lipa.

She donated 1000 lipa to the charity.

Cô ấy quyên góp 1000 lipa cho từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lipa

Không có idiom phù hợp