Bản dịch của từ Lipa trong tiếng Việt
Lipa

Lipa (Noun)
The souvenir cost 50 lipa.
Quà lưu niệm giá 50 lipa.
She donated 1000 lipa to the charity.
Cô ấy quyên góp 1000 lipa cho từ thiện.
The cafe charged 20 lipa for extra sugar.
Quán cà phê tính 20 lipa cho đường thêm.
Từ "lipa" thường được hiểu là một loại cây thuộc chi Tilia, hay còn gọi là cây lime hoặc linden. Cây lipa chủ yếu được tìm thấy ở châu Âu và Bắc Mỹ, nổi bật với hoa có mùi thơm và thường được sử dụng trong trà thảo mộc và công nghiệp mỹ phẩm. Trong British English, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thực vật học, trong khi American English có thể sử dụng từ "linden" để chỉ cùng một loại cây, dẫn đến sự khác biệt trong cách gọi.
Từ "lipa" xuất phát từ tiếng La tinh "lippa", có nghĩa là "đạo" hay "cách đi". Gốc từ này gắn liền với những con đường, cách thức hoặc quy trình mà con người đi theo trong việc thực hiện một hành động hoặc tiến tới một mục tiêu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "lipa" thường được sử dụng để chỉ các quy trình, quy định trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và thay đổi trong nghĩa sử dụng.
Từ "lipa" không có sự hiện diện rõ ràng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và ít phổ biến trong tiếng Anh học thuật. Trong ngữ cảnh phổ quát, "lipa" là từ ngữ chỉ thực vật trong tiếng Việt, thường được sử dụng khi đề cập đến loại cây hoặc hoa mang tên tương ứng. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giao tiếp về thiên nhiên hoặc các hoạt động môi trường nhưng không phải là từ vựng chính thống trong tiếng Anh.