Bản dịch của từ Kuna trong tiếng Việt
Kuna

Kuna (Adjective)
The Kuna community celebrates traditional festivals with vibrant dances.
Cộng đồng Kuna tổ chức các lễ hội truyền thống với những bước nhảy sôi động.
She is fluent in the Kuna language due to her heritage.
Cô ấy thông thạo tiếng Kuna nhờ vào di sản của mình.
Kuna art often features intricate geometric patterns and vibrant colors.
Nghệ thuật của người Kuna thường có các mẫu hình học phức tạp và màu sắc sôi động.
Kuna (Noun)
She paid for the meal with kunas.
Cô ấy trả tiền cho bữa ăn bằng kunas.
The souvenir shop only accepted kunas.
Cửa hàng lưu niệm chỉ chấp nhận kunas.
He exchanged euros for kunas at the bank.
Anh ấy đổi euros sang kunas tại ngân hàng.
The Kuna people have a rich cultural heritage.
Người Kuna có di sản văn hóa phong phú.
Kuna women are known for their colorful traditional attire.
Phụ nữ Kuna nổi tiếng với trang phục truyền thống đầy màu sắc.
The Kuna community values their customs and traditions.
Cộng đồng Kuna trân trọng phong tục và truyền thống của mình.
Kuna is spoken by around 35,000 people in Panama.
Kuna được nói bởi khoảng 35.000 người ở Panama.
The Kuna community celebrates traditional festivals in their language.
Cộng đồng Kuna tổ chức các lễ hội truyền thống bằng ngôn ngữ của họ.
Learning Kuna can help connect with the indigenous culture.
Học tiếng Kuna có thể giúp kết nối với văn hóa bản địa.
"Kuna" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Croatia, chỉ đồng tiền tệ chính thức của Croatia. Trên thực tế, "kuna" còn có nghĩa là "chồn" trong tiếng Croatia, biểu trưng cho động vật hoang dã trong khu vực. Trong tiếng Anh, từ này thường không được sử dụng rộng rãi và chủ yếu được công nhận trong ngữ cảnh liên quan đến kinh tế hoặc du lịch tại Croatia. Khả năng sử dụng từ này bị hạn chế, chủ yếu trong các văn bản về tài chính hoặc trao đổi tiền tệ.
Từ "kuna" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cuna", có nghĩa là "nệm" hay "giường". Từ này xuất hiện trong nhiều ngôn ngữ châu Âu, phản ánh khái niệm về sự nghỉ ngơi và bảo vệ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "kuna" được sử dụng để chỉ một loại hình thức nghỉ ngơi hoặc không gian sống thoải mái. Sự phát triển này thể hiện mối liên hệ giữa không gian vật lý và trạng thái thư giãn mà con người tìm kiếm.
Từ "kuna" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ, "kuna" chủ yếu liên quan đến tiền tệ của Croatia và thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thương mại, du lịch hoặc kinh tế. Ngoài ra, trong văn hóa, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu về địa lý hoặc guidebooks liên quan đến Croatia.