Bản dịch của từ Kuna trong tiếng Việt

Kuna

AdjectiveNoun [U/C]

Kuna (Adjective)

kjˈunə
kjˈunə
01

Liên quan đến kuna hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to the kuna or their language.

Ví dụ

The Kuna community celebrates traditional festivals with vibrant dances.

Cộng đồng Kuna tổ chức các lễ hội truyền thống với những bước nhảy sôi động.

She is fluent in the Kuna language due to her heritage.

Cô ấy thông thạo tiếng Kuna nhờ vào di sản của mình.

Kuna art often features intricate geometric patterns and vibrant colors.

Nghệ thuật của người Kuna thường có các mẫu hình học phức tạp và màu sắc sôi động.

Kuna (Noun)

kjˈunə
kjˈunə
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của croatia, bằng 100 lipa.

The basic monetary unit of croatia, equal to 100 lipa.

Ví dụ

She paid for the meal with kunas.

Cô ấy trả tiền cho bữa ăn bằng kunas.

The souvenir shop only accepted kunas.

Cửa hàng lưu niệm chỉ chấp nhận kunas.

He exchanged euros for kunas at the bank.

Anh ấy đổi euros sang kunas tại ngân hàng.

02

Một thành viên của người dân trung mỹ ở eo đất panama.

A member of a central american people of the isthmus of panama.

Ví dụ

The Kuna people have a rich cultural heritage.

Người Kuna có di sản văn hóa phong phú.

Kuna women are known for their colorful traditional attire.

Phụ nữ Kuna nổi tiếng với trang phục truyền thống đầy màu sắc.

The Kuna community values their customs and traditions.

Cộng đồng Kuna trân trọng phong tục và truyền thống của mình.

03

Tiếng chibchan của người kuna, với khoảng 35.000 người nói.

The chibchan language of the kuna, with about 35,000 speakers.

Ví dụ

Kuna is spoken by around 35,000 people in Panama.

Kuna được nói bởi khoảng 35.000 người ở Panama.

The Kuna community celebrates traditional festivals in their language.

Cộng đồng Kuna tổ chức các lễ hội truyền thống bằng ngôn ngữ của họ.

Learning Kuna can help connect with the indigenous culture.

Học tiếng Kuna có thể giúp kết nối với văn hóa bản địa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kuna

Không có idiom phù hợp