Bản dịch của từ Lipoprotein trong tiếng Việt

Lipoprotein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lipoprotein (Noun)

lˌɪpəpɹˈoʊtin
lˌɪpəpɹˈoʊtin
01

Bất kỳ nhóm protein hòa tan nào kết hợp và vận chuyển chất béo hoặc lipid khác trong huyết tương.

Any of a group of soluble proteins that combine with and transport fat or other lipids in the blood plasma.

Ví dụ

High-density lipoprotein levels are crucial for heart health.

Mức độ cao của lipoprotein mật độ cao quan trọng cho sức khỏe tim mạch.

Low-density lipoprotein is often referred to as 'bad' cholesterol.

Lipoprotein mật độ thấp thường được gọi là cholesterol 'xấu'.

Monitoring lipoprotein levels can help prevent cardiovascular diseases.

Theo dõi mức độ lipoprotein có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lipoprotein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lipoprotein

Không có idiom phù hợp