Bản dịch của từ Liquefaction trong tiếng Việt

Liquefaction

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liquefaction (Noun)

ˌlɪ.kwɪˈfæk.ʃən
ˌlɪ.kwɪˈfæk.ʃən
01

Quá trình trở thành chất lỏng hoặc chuyển sang trạng thái lỏng.

The process of becoming liquid or changing into a liquid state.

Ví dụ

The liquefaction of ice occurs when heated in warm water.

Quá trình hóa lỏng của băng xảy ra khi được đun trong nước ấm.

The liquefaction of social norms is not always accepted by everyone.

Quá trình hóa lỏng các quy tắc xã hội không phải lúc nào cũng được chấp nhận.

Is the liquefaction of traditions a positive change in society?

Quá trình hóa lỏng các truyền thống có phải là sự thay đổi tích cực trong xã hội không?

Liquefaction (Idiom)

ˌlɪ.kwɪˈfæk.ʃən
ˌlɪ.kwɪˈfæk.ʃən
01

Không tìm thấy idiom trong từ điển.

No idiom found in the dictionary.

Ví dụ

The liquefaction of trust can harm relationships in social settings.

Sự hóa lỏng của lòng tin có thể gây hại cho các mối quan hệ.

The liquefaction of community bonds does not happen overnight.

Sự hóa lỏng của các mối liên kết cộng đồng không xảy ra trong một sớm một chiều.

How does liquefaction affect social interactions among friends?

Sự hóa lỏng ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa bạn bè?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liquefaction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liquefaction

Không có idiom phù hợp