Bản dịch của từ Liquefaction trong tiếng Việt
Liquefaction

Liquefaction (Noun)
The liquefaction of ice occurs when heated in warm water.
Quá trình hóa lỏng của băng xảy ra khi được đun trong nước ấm.
The liquefaction of social norms is not always accepted by everyone.
Quá trình hóa lỏng các quy tắc xã hội không phải lúc nào cũng được chấp nhận.
Is the liquefaction of traditions a positive change in society?
Quá trình hóa lỏng các truyền thống có phải là sự thay đổi tích cực trong xã hội không?
Liquefaction (Idiom)
Không tìm thấy idiom trong từ điển.
No idiom found in the dictionary.
The liquefaction of trust can harm relationships in social settings.
Sự hóa lỏng của lòng tin có thể gây hại cho các mối quan hệ.
The liquefaction of community bonds does not happen overnight.
Sự hóa lỏng của các mối liên kết cộng đồng không xảy ra trong một sớm một chiều.
How does liquefaction affect social interactions among friends?
Sự hóa lỏng ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa bạn bè?
Họ từ
Liquefaction là quá trình vật lý mà trong đó một chất rắn hoặc bán rắn trở thành dạng lỏng, thường do áp lực tác động hoặc sự thay đổi điều kiện môi trường. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong địa chất, đặc biệt trong bối cảnh sóng động đất làm giảm độ bền của đất, dẫn đến hiện tượng đất lún. Trong tiếng Anh, "liquefaction" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên ngữ điệu có thể khác nhau trong giao tiếp khẩu ngữ.
Từ "liquefaction" xuất phát từ gốc Latin "liquefactio", có nghĩa là "hóa lỏng". Gốc từ này kết hợp giữa "liquidus" (lỏng) và "facere" (làm cho). Thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất học và vật lý để mô tả hiện tượng đất trở thành chất lỏng trong điều kiện nhất định, đặc biệt trong trường hợp động đất. Ý nghĩa hiện tại của "liquefaction" gắn liền với sự biến đổi trạng thái vật lý của chất rắn khi chịu tác động của lực, phản ánh bản chất vật lý của quá trình hóa lỏng.
Từ "liquefaction" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong địa chấn học và kỹ thuật nền móng để mô tả hiện tượng đất trở nên như chất lỏng khi chịu tác động của sóng địa chấn. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong các lĩnh vực liên quan đến vật liệu và quy trình công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp