Bản dịch của từ Liquidize trong tiếng Việt
Liquidize

Liquidize (Verb)
Jane liquidized the vegetables to make a nutritious smoothie.
Jane thanh lý các loại rau để làm sinh tố bổ dưỡng.
He liquidizes fruits every morning for a healthy breakfast.
Anh thanh lý trái cây mỗi sáng để có bữa sáng lành mạnh.
They liquidize ingredients to prepare delicious drinks at the party.
Họ thanh lý nguyên liệu để chuẩn bị đồ uống ngon trong bữa tiệc.
Họ từ
Từ "liquidize" (đôi khi được viết là "liquidise" trong tiếng Anh Anh) mang nghĩa là biến đổi một chất rắn hoặc bán rắn thành dạng lỏng thông qua quá trình xay nhuyễn hoặc trộn. Điển hình, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm, cho phép tạo ra súp, nước sốt hoặc sinh tố. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở cách viết, với "liquidize" được ưa chuộng ở Mỹ, trong khi "liquidise" phổ biến ở Anh.
Từ "liquidize" bắt nguồn từ tiếng Latin "liquidus", có nghĩa là "lỏng" hoặc "chảy". Tiền tố "liqu-" này được sử dụng trong thuật ngữ khoa học để chỉ trạng thái lỏng của vật chất. Khái niệm "liquidize" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, với ý nghĩa làm cho một chất trở nên lỏng thông qua quá trình nghiền nát hoặc trộn lẫn. Hiện nay, từ này được dùng phổ biến trong ẩm thực và công nghiệp, liên quan đến việc chuyển đổi các thành phần rắn thành dạng lỏng.
Từ "liquidize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến lĩnh vực chế biến thực phẩm hoặc khoa học vật liệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi chất rắn thành dạng lỏng, phổ biến trong nấu ăn hoặc sản xuất nước giải khát. Sự chuyên môn hóa của từ này hạn chế sự sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng nó vẫn được công nhận trong các tài liệu khoa học và công thức nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp