Bản dịch của từ Liquidize trong tiếng Việt

Liquidize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liquidize (Verb)

lˈɪkwɪdˌɑɪz
lˈɪkwɪdˌɑɪz
01

Chuyển đổi (thực phẩm rắn) thành chất lỏng hoặc xay nhuyễn, thường bằng cách sử dụng máy hóa lỏng.

Convert (solid food) into a liquid or puree, typically by using a liquidizer.

Ví dụ

Jane liquidized the vegetables to make a nutritious smoothie.

Jane thanh lý các loại rau để làm sinh tố bổ dưỡng.

He liquidizes fruits every morning for a healthy breakfast.

Anh thanh lý trái cây mỗi sáng để có bữa sáng lành mạnh.

They liquidize ingredients to prepare delicious drinks at the party.

Họ thanh lý nguyên liệu để chuẩn bị đồ uống ngon trong bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liquidize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liquidize

Không có idiom phù hợp