Bản dịch của từ Liquidizes trong tiếng Việt
Liquidizes

Liquidizes (Verb)
The chef liquidizes the vegetables for the soup at community events.
Đầu bếp làm cho rau củ thành dạng lỏng cho món súp tại sự kiện cộng đồng.
She does not liquidize the fruits for her healthy smoothie recipe.
Cô ấy không làm cho trái cây thành dạng lỏng cho công thức sinh tố lành mạnh.
Does the charity liquidize donations into funds for social projects?
Tổ chức từ thiện có làm cho các khoản quyên góp thành quỹ cho các dự án xã hội không?
Họ từ
Từ "liquidizes" là động từ có nguồn gốc từ danh từ "liquid" (chất lỏng), có nghĩa là biến một chất rắn hoặc hỗn hợp đặc thành dạng lỏng thông qua quá trình chế biến. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khoa học, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "liquidises" với cách phát âm nhẹ nhàng hơn một chút. Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở viết tắt và ngữ điệu, nhưng nghĩa và cách sử dụng thì tương đương.
Từ "liquidizes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "liquefy", có nghĩa là làm cho một chất chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng. Đây là từ ghép từ tiền tố "liqui-" từ tiếng Latin "liquere", nghĩa là "chảy", và hậu tố "-fy" từ tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "làm cho". Sự kết hợp này nhấn mạnh quá trình làm lỏng, mà hiện nay được sử dụng trong các ngữ cảnh như chế biến thực phẩm và khoa học hóa học nhằm mô tả hành động biến đổi trạng thái vật chất.
Từ "liquidizes" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh ẩm thực hoặc thực phẩm, nơi nó được sử dụng để chỉ quá trình chuyển hóa một chất rắn thành dạng lỏng. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn, hướng dẫn sử dụng máy xay sinh tố hoặc trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và chế biến thực phẩm.