Bản dịch của từ Liquidizes trong tiếng Việt

Liquidizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liquidizes (Verb)

lˈɪkwɨdˌaɪzɨz
lˈɪkwɨdˌaɪzɨz
01

Để thực hiện hoặc trở thành chất lỏng.

To make or become liquid.

Ví dụ

The chef liquidizes the vegetables for the soup at community events.

Đầu bếp làm cho rau củ thành dạng lỏng cho món súp tại sự kiện cộng đồng.

She does not liquidize the fruits for her healthy smoothie recipe.

Cô ấy không làm cho trái cây thành dạng lỏng cho công thức sinh tố lành mạnh.

Does the charity liquidize donations into funds for social projects?

Tổ chức từ thiện có làm cho các khoản quyên góp thành quỹ cho các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liquidizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liquidizes

Không có idiom phù hợp