Bản dịch của từ Listed company trong tiếng Việt
Listed company

Listed company (Noun)
Apple is a well-known listed company in the technology sector.
Apple là một công ty niêm yết nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ.
Facebook is not just a listed company; it's a global brand.
Facebook không chỉ là một công ty niêm yết; nó là một thương hiệu toàn cầu.
Is Google a listed company on the New York Stock Exchange?
Google có phải là một công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York không?
Một công ty giao dịch công khai.
A publicly traded company.
Apple is a well-known listed company in the technology sector.
Apple là một công ty niêm yết nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ.
Tesla is not just any listed company; it leads in electric vehicles.
Tesla không chỉ là một công ty niêm yết; nó dẫn đầu trong xe điện.
Is Amazon a listed company in the stock market?
Amazon có phải là một công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán không?
Một công ty chào bán cổ phiếu của mình ra công chúng.
A corporation that offers its shares for public sale.
Apple is a well-known listed company in the technology sector.
Apple là một công ty niêm yết nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ.
Not every listed company performs well in the stock market.
Không phải công ty niêm yết nào cũng hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán.
Is Google a listed company on the stock exchange?
Google có phải là một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán không?
Công ty niêm yết (listed company) là thuật ngữ chỉ những công ty đã phát hành cổ phiếu của mình trên một sàn giao dịch chứng khoán chính thức, cho phép công chúng mua bán cổ phiếu của công ty đó. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường liên quan đến các công ty được niêm yết trên các sàn như NYSE hay NASDAQ. Ở Anh, công ty niêm yết chủ yếu được ghi nhận trên sàn chứng khoán London. Ngoài sự khác biệt về phong cách viết, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa hai phiên bản Anh - Mỹ.