Bản dịch của từ Listed company trong tiếng Việt

Listed company

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Listed company (Noun)

lˈɪstəd kˈʌmpənˌi
lˈɪstəd kˈʌmpənˌi
01

Một công ty có cổ phiếu được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán.

A company whose shares are listed on a stock exchange.

Ví dụ

Apple is a well-known listed company in the technology sector.

Apple là một công ty niêm yết nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ.

Facebook is not just a listed company; it's a global brand.

Facebook không chỉ là một công ty niêm yết; nó là một thương hiệu toàn cầu.

Is Google a listed company on the New York Stock Exchange?

Google có phải là một công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York không?

02

Một công ty giao dịch công khai.

A publicly traded company.

Ví dụ

Apple is a well-known listed company in the technology sector.

Apple là một công ty niêm yết nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ.

Tesla is not just any listed company; it leads in electric vehicles.

Tesla không chỉ là một công ty niêm yết; nó dẫn đầu trong xe điện.

Is Amazon a listed company in the stock market?

Amazon có phải là một công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán không?

03

Một công ty chào bán cổ phiếu của mình ra công chúng.

A corporation that offers its shares for public sale.

Ví dụ

Apple is a well-known listed company in the technology sector.

Apple là một công ty niêm yết nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ.

Not every listed company performs well in the stock market.

Không phải công ty niêm yết nào cũng hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán.

Is Google a listed company on the stock exchange?

Google có phải là một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/listed company/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Listed company

Không có idiom phù hợp