Bản dịch của từ Listened trong tiếng Việt
Listened

Listened (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của listen.
Simple past and past participle of listen.
Yesterday, I listened to a podcast about social change in America.
Hôm qua, tôi đã nghe một podcast về thay đổi xã hội ở Mỹ.
I didn't listen to the news about social issues last week.
Tôi đã không nghe tin tức về các vấn đề xã hội tuần trước.
Did you listen to the discussions on social media trends?
Bạn đã nghe các cuộc thảo luận về xu hướng mạng xã hội chưa?
Dạng động từ của Listened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Listen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Listened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Listened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Listens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Listening |
Họ từ
"Listened" là dạng quá khứ của động từ "listen", có nghĩa là chú ý và thu nhận âm thanh, thường là từ người khác hay môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về dạng viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh, với Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào trải nghiệm nghe, trong khi Anh Anh có thể sử dụng trong những tình huống hình thức hơn.
Từ "listened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "listen", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hlysnan", có nghĩa là "nghe". Cụm từ này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *lausinan, có liên hệ với tiếng Hà Lan "luisteren" và tiếng Đức "lauschen". Sự chuyển đổi từ dạng nguyên thể sang dạng quá khứ "listened" không chỉ phản ánh các quy tắc ngữ pháp trong tiếng Anh mà còn nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc nghe trong giao tiếp, thể hiện sự chú ý và thấu hiểu.
Từ "listened" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà kỹ năng lắng nghe và hiểu biết ngữ cảnh được kiểm tra. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại thông thường, báo cáo hoặc thuyết trình khi đề cập đến việc chú ý và tiếp thu thông tin. Việc sử dụng từ "listened" phản ánh tầm quan trọng của việc lắng nghe trong giao tiếp và tiếp thu kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)


