Bản dịch của từ Little terror trong tiếng Việt
Little terror

Little terror (Noun)
The little terror threw a tantrum in the grocery store yesterday.
Cậu bé quậy phá đã nổi giận trong cửa hàng tạp hóa hôm qua.
The little terror does not listen to his parents at all.
Cậu bé quậy phá hoàn toàn không nghe lời bố mẹ.
Is that little terror causing trouble at the playground again?
Cậu bé quậy phá đó có gây rối ở sân chơi lần nữa không?
Little terror (Adjective)
The little terror in my neighborhood scares everyone at night.
Cái ác quỷ nhỏ trong khu phố tôi làm mọi người sợ hãi vào ban đêm.
That little terror does not frighten me anymore since last week.
Cái ác quỷ nhỏ đó không làm tôi sợ nữa từ tuần trước.
Is that little terror bothering your family during the day?
Cái ác quỷ nhỏ đó có làm phiền gia đình bạn vào ban ngày không?
"Cơn ác mộng nhỏ" (little terror) là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một đứa trẻ có tính cách nghịch ngợm, bướng bỉnh hoặc gây rối, nhưng không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường biểu thị sự thân mật và hài hước, trong khi tiếng Anh Anh có thể mang sắc thái nghiêm khắc hơn. "Little terror" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành vi của trẻ nhỏ, thể hiện sự khó khăn trong việc quản lý nhưng vẫn đầy sự yêu mến.
Cụm từ "little terror" mang trong mình hàm ý chỉ một đứa trẻ nghịch ngợm nhưng thường được yêu mến. Từ "terror" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terror", nghĩa là "sự kinh hoàng" hay "nỗi sợ hãi", xuất phát từ động từ "terrere", nghĩa là "làm cho sợ hãi". Ban đầu, từ này diễn tả sự nguy hiểm, nhưng qua thời gian, nó đã chuyển hướng để chỉ những hành động nghịch ngợm đầy sức sống của trẻ em, tạo nên sự dich chuyển trong ngữ nghĩa từ tiêu cực sang tích cực trong ngữ cảnh gia đình.
Cụm từ "little terror" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để mô tả một đứa trẻ nghịch ngợm hoặc gây rối, thường mang tính hài hước hoặc nhẹ nhàng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh miêu tả hành vi của trẻ em hoặc trong các tình huống gia đình. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự yêu thương hoặc châm biếm về tính cách trẻ con, nhưng không mang tính chất tiêu cực nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp