Bản dịch của từ Little terror trong tiếng Việt

Little terror

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Little terror (Noun)

lˈɪtl tˈɛɹəɹ
lˈɪtl tˈɛɹəɹ
01

Một đứa trẻ cư xử tồi tệ.

A small child who behaves badly.

Ví dụ

The little terror threw a tantrum in the grocery store yesterday.

Cậu bé quậy phá đã nổi giận trong cửa hàng tạp hóa hôm qua.

The little terror does not listen to his parents at all.

Cậu bé quậy phá hoàn toàn không nghe lời bố mẹ.

Is that little terror causing trouble at the playground again?

Cậu bé quậy phá đó có gây rối ở sân chơi lần nữa không?

Little terror (Adjective)

lˈɪtl tˈɛɹəɹ
lˈɪtl tˈɛɹəɹ
01

Gây ra nỗi sợ hãi hoặc lo lắng tột độ.

Causing extreme fear or anxiety.

Ví dụ

The little terror in my neighborhood scares everyone at night.

Cái ác quỷ nhỏ trong khu phố tôi làm mọi người sợ hãi vào ban đêm.

That little terror does not frighten me anymore since last week.

Cái ác quỷ nhỏ đó không làm tôi sợ nữa từ tuần trước.

Is that little terror bothering your family during the day?

Cái ác quỷ nhỏ đó có làm phiền gia đình bạn vào ban ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/little terror/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Little terror

Không có idiom phù hợp