Bản dịch của từ Live it up trong tiếng Việt
Live it up
Live it up (Phrase)
They decided to live it up during the summer festival in July.
Họ quyết định tận hưởng cuộc sống trong lễ hội mùa hè vào tháng Bảy.
She didn't want to live it up and waste her savings.
Cô ấy không muốn phung phí tiền tiết kiệm để tận hưởng cuộc sống.
Do you think they will live it up at the concert tonight?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ tận hưởng cuộc sống tại buổi hòa nhạc tối nay không?
Cụm động từ "live it up" có nghĩa là tận hưởng cuộc sống một cách vui vẻ và phung phí, thường đi kèm với những hoạt động giải trí sôi nổi hoặc chi tiêu cho những trải nghiệm sang trọng. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và ít gặp trong tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Anh, người ta có thể sử dụng từ "enjoy" để diễn đạt ý nghĩa tương tự, nhưng không bao hàm sắc thái tiêu xài phóng tay như "live it up".
Cụm từ "live it up" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, mang ý nghĩa tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn và phấn khởi. Từ "live" xuất phát từ tiếng Anh cổ "libban", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *libam, có nghĩa là sống. Cụm từ này nhấn mạnh sự tận hưởng những khoảnh khắc vui vẻ, thể hiện một xu hướng sống tích cực. Sự kết hợp giữa hoạt động "sống" và động từ "up" tạo ra một ý nghĩa khuyến khích sự cao hứng và sự thoải mái trong đời sống.
Cụm từ "live it up" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong các bài thuyết trình hoặc văn bản không chính thức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giải trí, du lịch, hay khi mô tả thái độ tận hưởng cuộc sống một cách tối đa. Các bài hát, phim ảnh, và truyền thông xã hội thường sử dụng cụm từ này để thể hiện sự vui vẻ và phấn khởi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp