Bản dịch của từ Live on something trong tiếng Việt

Live on something

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live on something (Verb)

lˈaɪv ˈɑn sˈʌmθɨŋ
lˈaɪv ˈɑn sˈʌmθɨŋ
01

Tiếp tục tồn tại và được hỗ trợ hoặc duy trì, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn.

To continue to exist and be supported or maintained especially in difficult situations.

Ví dụ

Many families in the city live on low incomes.

Nhiều gia đình trong thành phố sống dựa vào thu nhập thấp.

Some people believe it's hard to live on government assistance.

Một số người tin rằng khó sống dựa vào trợ cấp chính phủ.

Do you think it's possible to live on part-time jobs?

Bạn có nghĩ rằng có thể sống dựa vào công việc bán thời gian không?

Live on something (Phrase)

lˈaɪv ˈɑn sˈʌmθɨŋ
lˈaɪv ˈɑn sˈʌmθɨŋ
01

Để có nhà của bạn trên một đường phố cụ thể hoặc trong một khu vực cụ thể.

To have your home on a particular street or in a particular area.

Ví dụ

Many families live on Main Street in our neighborhood.

Nhiều gia đình sống trên Đường Chính trong khu phố của chúng tôi.

They don't live on the outskirts of the city.

Họ không sống ở ngoại ô của thành phố.

Do you live on the same block as your friends?

Bạn sống trên cùng một khối nhà với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/live on something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Live on something

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.