Bản dịch của từ Lived experience trong tiếng Việt
Lived experience

Lived experience (Noun)
Trải nghiệm cá nhân mà ai đó đã trải qua, đặc biệt khi những trải nghiệm này được coi là có ảnh hưởng đáng kể đến tính cách hoặc nhận thức của người đó.
Personal experiences that someone has lived through especially when these experiences are considered to have had a significant effect on the persons character or perception.
Her lived experience shaped her views on social justice issues.
Kinh nghiệm sống của cô ấy đã hình thành quan điểm về công bằng xã hội.
He did not share his lived experience during the discussion.
Anh ấy đã không chia sẻ kinh nghiệm sống của mình trong cuộc thảo luận.
What lived experience influenced your perspective on community service?
Kinh nghiệm sống nào đã ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về dịch vụ cộng đồng?
Khái niệm "lived experience" chỉ những kinh nghiệm cá nhân mà một người đã trải qua, thường tập trung vào các khía cạnh cảm xúc và nhận thức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội và tâm lý học để nhấn mạnh giá trị của quan điểm cá nhân trong việc hiểu các hiện tượng xã hội. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "lived experience" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết.
Cụm từ "lived experience" có nguồn gốc từ việc kết hợp yếu tố "lived" mang nghĩa là "sống" và "experience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "experientia", bắt nguồn từ "experiri", nghĩa là "thử nghiệm". "Lived experience" được dùng để chỉ cảm nhận và hiểu biết cá nhân từ những trải nghiệm thực tế trong cuộc sống. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm trong việc hình thành kiến thức và nhận thức, phù hợp với xu hướng hiện đại trong nghiên cứu xã hội và tâm lý.
"Cảm nghiệm sống" là một cụm từ xuất hiện với tần suất kha khá trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được hỏi về quan điểm cá nhân và trải nghiệm của họ. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được dùng trong các nghiên cứu xã hội học, tâm lý học, nhằm thể hiện giá trị của trải nghiệm cá nhân trong việc hình thành nhận thức và hành động. Cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về quyền lực, công bằng xã hội và sự đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
