Bản dịch của từ Liverwurst trong tiếng Việt

Liverwurst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liverwurst (Noun)

lˈɪvəɹwɝɹst
lˈɪvəɹwɝɹst
01

Một loại thịt tẩm gia vị ở dạng xúc xích chứa gan nấu chín hoặc hỗn hợp gan và thịt lợn.

A seasoned meat paste in the form of a sausage containing cooked liver or a mixture of liver and pork.

Ví dụ

Liverwurst is a popular snack at social gatherings in Germany.

Liverwurst là món ăn nhẹ phổ biến tại các buổi gặp gỡ xã hội ở Đức.

Many people do not enjoy liverwurst at parties.

Nhiều người không thích liverwurst trong các bữa tiệc.

Is liverwurst served at the upcoming social event this weekend?

Liverwurst có được phục vụ tại sự kiện xã hội sắp tới vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liverwurst/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liverwurst

Không có idiom phù hợp