Bản dịch của từ Living quarters trong tiếng Việt
Living quarters

Living quarters (Noun)
Chỗ ở bao gồm các phòng hoặc căn hộ nơi một hoặc nhiều người sinh sống.
Accommodation consisting of rooms or apartments where one or more people live.
The new housing project provides affordable living quarters for families.
Dự án nhà ở mới cung cấp chỗ ở phải chăng cho gia đình.
The university dormitory offers convenient living quarters for students on campus.
Kí túc xá của trường đại học cung cấp chỗ ở tiện nghi cho sinh viên trên khuôn viên.
The temporary shelters provide emergency living quarters for those affected by disasters.
Các nơi trú ẩn tạm thời cung cấp chỗ ở khẩn cấp cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Living quarters (Phrase)
The new apartment complex offers spacious living quarters.
Căn hộ mới cung cấp không gian ở rộng rãi.
The student dormitories provide basic living quarters for residents.
Ký túc xá sinh viên cung cấp không gian ở cơ bản cho cư dân.
The refugee camp lacks adequate living quarters for families.
Trại tị nạn thiếu không gian ở đủ cho các gia đình.
Khái niệm "living quarters" chỉ đến không gian hoặc khu vực nơi ở, thường được sử dụng để mô tả các loại chỗ ở như căn hộ, nhà ở, hoặc khu vực sinh sống trong một tòa nhà. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, "quarters" có thể liên quan nhiều hơn đến các khu vực cư trú cho quân nhân hoặc nhân viên trong tổ chức, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ đến bất kỳ loại hình chỗ ở nào.
Thuật ngữ "living quarters" có nguồn gốc từ từ "quarter", xuất phát từ tiếng Latinh "quartus", có nghĩa là "một phần tư" hay "bộ phận". Trong lịch sử, từ này chỉ không gian được chia sẻ hoặc phân vùng. Ngày nay, "living quarters" được sử dụng để chỉ không gian sống, thường liên quan đến nhà ở hoặc nơi ở tạm thời. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh chức năng không gian như là nơi cư trú và sinh hoạt của con người.
Cụm từ "living quarters" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bối cảnh liên quan đến sinh sống, nhà ở hoặc môi trường học thuật là tương đối cao, đặc biệt khi thảo luận về điều kiện sinh sống hoặc chỗ ở. Trong văn phong chính thức, cụm từ này thường được dùng để chỉ không gian hoặc khu vực mà người dân sinh sống, có thể liên quan đến các tình huống như sinh viên ở ký túc xá, hoặc nhân viên trong các cơ sở công nghiệp và quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp