Bản dịch của từ Living quarters trong tiếng Việt

Living quarters

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Living quarters (Noun)

ˈlɪ.vɪŋˈkwɔr.tɚz
ˈlɪ.vɪŋˈkwɔr.tɚz
01

Chỗ ở bao gồm các phòng hoặc căn hộ nơi một hoặc nhiều người sinh sống.

Accommodation consisting of rooms or apartments where one or more people live.

Ví dụ

The new housing project provides affordable living quarters for families.

Dự án nhà ở mới cung cấp chỗ ở phải chăng cho gia đình.

The university dormitory offers convenient living quarters for students on campus.

Kí túc xá của trường đại học cung cấp chỗ ở tiện nghi cho sinh viên trên khuôn viên.

The temporary shelters provide emergency living quarters for those affected by disasters.

Các nơi trú ẩn tạm thời cung cấp chỗ ở khẩn cấp cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

Living quarters (Phrase)

ˈlɪ.vɪŋˈkwɔr.tɚz
ˈlɪ.vɪŋˈkwɔr.tɚz
01

Các phòng trong một tòa nhà nơi ai đó sống.

The rooms in a building where someone lives.

Ví dụ

The new apartment complex offers spacious living quarters.

Căn hộ mới cung cấp không gian ở rộng rãi.

The student dormitories provide basic living quarters for residents.

Ký túc xá sinh viên cung cấp không gian ở cơ bản cho cư dân.

The refugee camp lacks adequate living quarters for families.

Trại tị nạn thiếu không gian ở đủ cho các gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/living quarters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Living quarters

Không có idiom phù hợp