Bản dịch của từ Load bearing wall trong tiếng Việt
Load bearing wall

Load bearing wall (Noun)
Một thành phần kết cấu chịu tải trọng thẳng đứng từ mái, sàn và tường trên xuống móng.
A structural element that carries vertical loads from the roof floors and upper walls to the foundation
The load bearing wall supports the roof of the community center.
Bức tường chịu lực nâng đỡ mái của trung tâm cộng đồng.
The load bearing wall does not weaken during the renovation process.
Bức tường chịu lực không bị yếu đi trong quá trình cải tạo.
Does the load bearing wall need reinforcement for the new structure?
Bức tường chịu lực có cần gia cố cho cấu trúc mới không?
The load bearing wall supports the entire structure of the community center.
Bức tường chịu tải nâng đỡ toàn bộ cấu trúc của trung tâm cộng đồng.
The architects did not include a load bearing wall in their design.
Các kiến trúc sư không bao gồm bức tường chịu tải trong thiết kế của họ.
Is the load bearing wall necessary for this social housing project?
Bức tường chịu tải có cần thiết cho dự án nhà ở xã hội này không?
The load bearing wall in my house supports the second floor.
Bức tường chịu lực trong nhà tôi hỗ trợ tầng hai.
The load bearing wall does not allow for large windows.
Bức tường chịu lực không cho phép cửa sổ lớn.
Is the load bearing wall essential for building stability?
Bức tường chịu lực có cần thiết cho sự ổn định của tòa nhà không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp