Bản dịch của từ Lobbying trong tiếng Việt

Lobbying

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lobbying (Noun)

lˈɑbiɪŋ
lˈɑbiɪŋ
01

Các hoạt động được thực hiện bởi các nhà vận động hành lang để gây ảnh hưởng đến các quan chức chính phủ.

The activities carried out by lobbyists to influence government officials.

Ví dụ

Lobbying affects many social policies in the United States government.

Hoạt động vận động ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội ở chính phủ Hoa Kỳ.

Lobbying does not always lead to positive social change.

Hoạt động vận động không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.

Is lobbying necessary for improving social issues in our community?

Liệu hoạt động vận động có cần thiết để cải thiện các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Lobbying (Verb)

lˈɑbiɪŋ
lˈɑbiɪŋ
01

Tìm cách gây ảnh hưởng (một chính trị gia hoặc quan chức nhà nước) về một vấn đề.

Seek to influence a politician or public official on an issue.

Ví dụ

Activists are lobbying for better housing policies in New York City.

Các nhà hoạt động đang vận động cho chính sách nhà ở tốt hơn ở New York.

They are not lobbying against the new education reforms proposed by Congress.

Họ không đang vận động chống lại các cải cách giáo dục mới do Quốc hội đề xuất.

Are local groups lobbying for climate change action in your community?

Các nhóm địa phương có đang vận động cho hành động chống biến đổi khí hậu ở cộng đồng bạn không?

Dạng động từ của Lobbying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lobby

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lobbied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lobbied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lobbies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lobbying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lobbying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lobbying

Không có idiom phù hợp