Bản dịch của từ Local charge trong tiếng Việt
Local charge
Noun [U/C]

Local charge(Noun)
lˈoʊkəl tʃˈɑɹdʒ
lˈoʊkəl tʃˈɑɹdʒ
01
Một điện tích không ảnh hưởng đáng kể đến khu vực xung quanh.
A charge that does not affect the surrounding area significantly.
Ví dụ
Ví dụ
