Bản dịch của từ Local charge trong tiếng Việt

Local charge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local charge(Noun)

lˈoʊkəl tʃˈɑɹdʒ
lˈoʊkəl tʃˈɑɹdʒ
01

Một điện tích không ảnh hưởng đáng kể đến khu vực xung quanh.

A charge that does not affect the surrounding area significantly.

Ví dụ
02

Một điện tích bị giới hạn ở một vị trí cụ thể.

An electric charge that is confined to a specific location.

Ví dụ
03

Trong tĩnh điện, nó đề cập đến một điện tích có thể được coi là tập trung tại một điểm trong không gian.

In electrostatics, it refers to a charge that can be treated as concentrated at a point in space.

Ví dụ