Bản dịch của từ Local community trong tiếng Việt

Local community

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local community (Noun)

lˈoʊkəl kəmjˈunəti
lˈoʊkəl kəmjˈunəti
01

Một nhóm người sống cùng một địa điểm hoặc có đặc điểm chung nào đó.

A group of people living in the same place or having a particular characteristic in common.

Ví dụ

The local community organized a charity event for homeless families last week.

Cộng đồng địa phương đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho các gia đình vô gia cư tuần trước.

The local community does not support the new shopping mall project.

Cộng đồng địa phương không ủng hộ dự án trung tâm mua sắm mới.

How can the local community improve social activities for youth?

Cộng đồng địa phương có thể cải thiện các hoạt động xã hội cho thanh niên như thế nào?

02

Khu vực hoặc vùng xung quanh một địa điểm cụ thể.

The area or region surrounding a particular place.

Ví dụ

The local community organized a festival last weekend for everyone.

Cộng đồng địa phương đã tổ chức một lễ hội vào cuối tuần trước.

The local community does not support the new shopping mall project.

Cộng đồng địa phương không ủng hộ dự án trung tâm thương mại mới.

How can the local community improve neighborhood safety and trust?

Cộng đồng địa phương có thể cải thiện an toàn và niềm tin như thế nào?

03

Một địa điểm cụ thể được xem xét với mối quan hệ đến cư dân của nó.

A particular place considered with reference to its inhabitants.

Ví dụ

The local community organized a festival for all residents last Saturday.

Cộng đồng địa phương đã tổ chức một lễ hội cho tất cả cư dân vào thứ Bảy vừa qua.

The local community does not support the new park construction project.

Cộng đồng địa phương không ủng hộ dự án xây dựng công viên mới.

How can the local community improve its support for local businesses?

Cộng đồng địa phương có thể cải thiện sự hỗ trợ cho các doanh nghiệp địa phương như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Local community cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] It is argued that young adults must get involved in the without getting paid [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] Most businesses do not have the funds available to simultaneously support the and promote their own growth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] In my opinion, I completely disagree with this point of view as supporting should not be the responsibility of businesses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Furthermore, tourism can bring significant economic benefits to these places, generating revenue and creating jobs for the [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time

Idiom with Local community

Không có idiom phù hợp