Bản dịch của từ Lock out trong tiếng Việt
Lock out
Lock out (Phrase)
The school locked out students during the fire drill last week.
Trường đã khóa cửa học sinh trong buổi diễn tập cháy tuần trước.
They did not lock out visitors from entering the community center.
Họ không khóa cửa để khách vào trung tâm cộng đồng.
Did the club lock out members during the renovation last summer?
Câu lạc bộ có khóa cửa thành viên trong quá trình cải tạo mùa hè trước không?
"Lock out" là một cụm động từ có nghĩa là ngăn chặn ai đó không thể vào một địa điểm hoặc không thể tham gia vào một hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó thường chỉ việc ngăn chặn truy cập vào hệ thống hoặc thiết bị. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về khẩu hình và viết tắt, nhưng cách sử dụng trong một số lĩnh vực có thể khác nhau, đặc biệt trong quản lý an ninh và công nghiệp.
Thuật ngữ "lock out" bắt nguồn từ động từ "lock", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "lok", nghĩa là khóa lại, và từ "out", có nguồn gốc từ tiếng Old English "ūte", có nghĩa là ra ngoài. Trong bối cảnh hiện đại, "lock out" thường được sử dụng để mô tả hành động ngăn chặn hoặc không cho ai vào một không gian hoặc hệ thống, như trong các quy trình an ninh hoặc các tranh chấp lao động. Sự liên kết ý nghĩa giữa nguyên gốc và hiện tại thể hiện sự tiếp nối trong việc ngăn cản hoặc kiểm soát quyền truy cập.
Từ "lock out" có tần suất sử dụng cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra đọc và viết, nơi mô tả các tình huống liên quan đến an ninh và quản lý tài sản. Trong ngữ cảnh khác, "lock out" thường được ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp, như việc ngăn chặn truy cập vào khu vực làm việc để đảm bảo an toàn trong quá trình bảo trì thiết bị. Tình huống này thường xảy ra trong các cuộc thảo luận về an toàn lao động và quy trình vận hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp