Bản dịch của từ Lock up trong tiếng Việt

Lock up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lock up(Phrase)

lˈɑk ˈʌp
lˈɑk ˈʌp
01

Để bỏ tù ai đó.

To imprison someone.

Ví dụ
02

Để bảo đảm một cái gì đó cho an toàn.

To secure something for safety.

Ví dụ
03

Để ngừng hoạt động tạm thời.

To stop operations temporarily.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh