Bản dịch của từ Lockstep trong tiếng Việt
Lockstep

Lockstep (Noun)
The soldiers marched in lockstep during the parade.
Những người lính đi bộ theo từng bước chân cách nhau rất gần trong cuộc diễu hành.
Individuality is discouraged in lockstep societies.
Sự cá nhân hóa bị khuyến khích trong các xã hội đi theo bước chân.
Do you believe that lockstep movements are beneficial for social unity?
Bạn có tin rằng những bước chân cùng đi có lợi cho sự đoàn kết xã hội không?
Từ "lockstep" (tiếng Anh) có nghĩa là sự phối hợp chặt chẽ hoặc theo một cách thức đồng bộ, thường được dùng để chỉ một cách hành động đồng nhất và giống nhau của các cá nhân hoặc nhóm trong một tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "lockstep" được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về tần suất sử dụng trong văn cảnh giao tiếp. Trong tiếng Mỹ, thuật ngữ này thường gặp trong các bối cảnh chính trị hoặc quân sự, trong khi ở Anh, nó có thể sử dụng nhiều hơn trong các tình huống xã hội hoặc học thuật.
Từ "lockstep" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "lock" (khóa) và "step" (bước đi). Trong tiếng Latin, "locus" có nghĩa là "nơi chốn", thể hiện ý tưởng về sự đồng nhất. Lịch sử ban đầu của "lockstep" liên quan đến việc quân đội di chuyển sát nhau theo một nhịp điệu nhất định. Hiện nay, từ này chỉ việc hành động hoặc hoạt động đồng bộ chặt chẽ giữa các cá nhân hoặc nhóm, phản ánh tính đoàn kết và thống nhất trong hành động.
Từ "lockstep" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề tổ chức và quản lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái đồng bộ giữa các cá nhân hoặc nhóm trong một quy trình cụ thể. Trong các ngữ cảnh rộng hơn, "lockstep" xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách công, các chiến lược kinh doanh hoặc trong các văn bản mô tả các hoạt động quân sự, thể hiện sự phối hợp chặt chẽ và nhất quán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp