Bản dịch của từ Locum tenens trong tiếng Việt
Locum tenens

Locum tenens (Noun)
Một người tạm thời hoàn thành nhiệm vụ của người khác.
A person who temporarily fulfills the duties of another.
Dr. Smith served as a locum tenens during Dr. Brown's maternity leave.
Bác sĩ Smith đã làm locum tenens trong thời gian nghỉ thai sản của bác sĩ Brown.
A locum tenens cannot replace permanent staff in critical situations.
Một locum tenens không thể thay thế nhân viên chính thức trong tình huống khẩn cấp.
Is a locum tenens available for the community health center next month?
Có locum tenens nào có sẵn cho trung tâm sức khỏe cộng đồng tháng tới không?
Locum tenens (Adjective)
Dr. Smith is a locum tenens physician at the local clinic.
Bác sĩ Smith là bác sĩ locum tenens tại phòng khám địa phương.
The hospital did not hire a locum tenens nurse last month.
Bệnh viện đã không thuê y tá locum tenens tháng trước.
Is the locum tenens position still available at your organization?
Vị trí locum tenens vẫn còn trống tại tổ chức của bạn không?
"Locum tenens" là một thuật ngữ trong lĩnh vực y tế, chỉ những chuyên gia y tế như bác sĩ hoặc y tá được thuê tạm thời để thay thế cho nhân viên chính thức trong thời gian nghỉ phép hoặc khi thiếu nhân lực. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "người thay thế". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về viết lẫn phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định và thực hành chuyên môn của từng quốc gia.
"Locum tenens" xuất phát từ tiếng Latin, nghĩa là "người giữ chỗ". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong các văn bản pháp lý và tôn giáo, đặc biệt trong ngữ cảnh của các chức vụ tạm thời. Trong ngữ cảnh y tế hiện đại, "locum tenens" chỉ những bác sĩ hoặc nhân viên y tế tạm thời thay thế cho người khác, duy trì dịch vụ chăm sóc sức khỏe khi cần thiết. Sự kết nối từ nguyên của thuật ngữ này phản ánh bản chất tạm bợ và trách nhiệm của vai trò này trong hệ thống y tế.
"Locum tenens" là thuật ngữ chuyên ngành phổ biến trong lĩnh vực y tế, chỉ những nhân viên y tế tạm thời thay thế cho những người khác trong khoảng thời gian cụ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên môn hẹp. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến chăm sóc sức khỏe, như trong bài viết hoặc bài nói về các giải pháp nhân lực cho bệnh viện. Từ này cũng thường được sử dụng trong tài liệu nghề nghiệp và các khóa học y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp