Bản dịch của từ Locum tenens trong tiếng Việt

Locum tenens

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Locum tenens (Noun)

lˈoʊkəm tˈinɛnz
lˈoʊkəm tˈinɛnz
01

Một người tạm thời hoàn thành nhiệm vụ của người khác.

A person who temporarily fulfills the duties of another.

Ví dụ

Dr. Smith served as a locum tenens during Dr. Brown's maternity leave.

Bác sĩ Smith đã làm locum tenens trong thời gian nghỉ thai sản của bác sĩ Brown.

A locum tenens cannot replace permanent staff in critical situations.

Một locum tenens không thể thay thế nhân viên chính thức trong tình huống khẩn cấp.

Is a locum tenens available for the community health center next month?

Có locum tenens nào có sẵn cho trung tâm sức khỏe cộng đồng tháng tới không?

Locum tenens (Adjective)

lˈoʊkəm tˈinɛnz
lˈoʊkəm tˈinɛnz
01

Phục vụ ở một vị trí trong một thời gian tạm thời.

Serving in a position for a temporary period.

Ví dụ

Dr. Smith is a locum tenens physician at the local clinic.

Bác sĩ Smith là bác sĩ locum tenens tại phòng khám địa phương.

The hospital did not hire a locum tenens nurse last month.

Bệnh viện đã không thuê y tá locum tenens tháng trước.

Is the locum tenens position still available at your organization?

Vị trí locum tenens vẫn còn trống tại tổ chức của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/locum tenens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Locum tenens

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.