Bản dịch của từ Lodgement trong tiếng Việt
Lodgement

Lodgement (Noun)
Hành động ký gửi hoặc lưu trú một cái gì đó.
The action of depositing or lodging something.
The lodgement of complaints increased by 30% in 2023.
Sự gửi đơn khiếu nại đã tăng 30% vào năm 2023.
Many citizens did not understand the lodgement process for social benefits.
Nhiều công dân không hiểu quy trình gửi hồ sơ cho phúc lợi xã hội.
What is the lodgement deadline for social service applications?
Thời hạn gửi hồ sơ cho các dịch vụ xã hội là khi nào?
The lodgement for the refugees is located near the city center.
Nơi trú ẩn cho người tị nạn nằm gần trung tâm thành phố.
There is no permanent lodgement for the homeless in our community.
Không có nơi trú ẩn cố định cho người vô gia cư trong cộng đồng chúng tôi.
Is the lodgement for the volunteers in the old community center?
Nơi trú ẩn cho tình nguyện viên có ở trung tâm cộng đồng cũ không?
Họ từ
Từ "lodgement" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, mang nghĩa là việc nộp đơn hoặc tài liệu chính thức cho một cơ quan nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "lodgment", nhưng cách viết không có sự khác biệt về nghĩa. "Lodgement" thường được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, liên quan đến việc gửi hồ sơ hoặc đơn từ thông qua các thủ tục chính thức. Những ngữ cảnh này cho thấy sự quan trọng của từ trong hệ thống hành chính và pháp luật.
Từ "lodgement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "loger", nghĩa là "chỗ ở" hay "địa điểm trú ẩn". Từ này có liên quan đến tiếng Latin "locare", có nghĩa là "đặt" hoặc "cho thuê". Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và quân sự để chỉ hành động nộp tài liệu hoặc quân lính vào một vị trí cụ thể. Ngày nay, nó thường chỉ việc nộp tài liệu chính thức hoặc lưu trữ thông tin.
Từ "lodgement" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan tới các tình huống pháp lý hoặc hành chính. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về quy trình nộp đơn hoặc tài liệu. Ở các ngữ cảnh khác, "lodgement" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, luật pháp và hành chính, liên quan đến việc nộp hồ sơ hoặc tài liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp