Bản dịch của từ Log-normal trong tiếng Việt

Log-normal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Log-normal (Adjective)

lˈɑɡnɚməl
lˈɑɡnɚməl
01

Của hoặc biểu thị một tập hợp dữ liệu trong đó logarit của biến số được phân phối theo phân phối chuẩn.

Of or denoting a set of data in which the logarithm of the variate is distributed according to a normal distribution.

Ví dụ

The survey results showed a log-normal distribution among social media users.

Kết quả khảo sát cho thấy phân phối log-normal giữa người dùng mạng xã hội.

The data is not log-normal for the income levels in our city.

Dữ liệu không phải là log-normal cho các mức thu nhập trong thành phố chúng ta.

Is the happiness index log-normal across different social classes in America?

Chỉ số hạnh phúc có phân phối log-normal giữa các tầng lớp xã hội ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/log-normal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Log-normal

Không có idiom phù hợp