Bản dịch của từ Variate trong tiếng Việt
Variate

Variate (Noun)
Age is a variate in the survey data collected from the participants.
Độ tuổi là một biến số trong dữ liệu khảo sát được thu thập từ những người tham gia.
The income variate showed a wide range among the different social classes.
Sự khác biệt về thu nhập cho thấy có sự khác biệt lớn giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.
Educational level is an important variate to consider in social studies.
Trình độ học vấn là một biến thể quan trọng cần xem xét trong nghiên cứu xã hội.
Họ từ
Từ "variate" là danh từ trong thống kê, chỉ một đại lượng biến đổi có thể nhận các giá trị khác nhau trong một nghiên cứu hoặc thí nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ, "variate" thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng trong lĩnh vực học thuật và nghiên cứu.
Từ "variate" xuất phát từ gốc Latin "variatus", có nghĩa là "biến đổi". Gốc từ này liên quan đến động từ "variare", mang nghĩa "thay đổi" hoặc "biến hóa". Trong toán học và thống kê, "variate" được sử dụng để chỉ một biến số có thể thay đổi trong một tập hợp dữ liệu. Sự chuyển đổi từ nghĩa gốc đến ứng dụng hiện tại thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa biến đổi và sự phát sinh của các giá trị khác nhau trong nghiên cứu khoa học.
Từ "variate" thường ít xuất hiện trong các tài liệu của bốn phần thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh kiểm tra ngữ pháp và từ vựng của môn Khoa học Xã hội hoặc Toán học. Trong các lĩnh vực nghiên cứu thống kê và phân tích dữ liệu, "variate" được sử dụng để chỉ một biến số hay đặc điểm mà các nhà nghiên cứu sẽ khảo sát, so sánh hoặc phân tích. Từ này có thể thấy được trong các bài viết khoa học và báo cáo nghiên cứu liên quan đến các nghiên cứu thực nghiệm hoặc phân tích thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



