Bản dịch của từ Loggers trong tiếng Việt

Loggers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loggers (Noun)

lˈɑgɚz
lˈɑgɚz
01

Người chặt cây lấy gỗ; một người tiều phu.

A person who cuts down trees for timber a lumberjack.

Ví dụ

Loggers work hard to provide timber for building homes.

Những người chặt cây làm việc chăm chỉ để cung cấp gỗ xây nhà.

Loggers do not always follow environmental regulations while working.

Những người chặt cây không luôn tuân thủ quy định về môi trường khi làm việc.

Do loggers receive proper training for safe tree cutting?

Liệu những người chặt cây có nhận được đào tạo đúng cách về an toàn không?

Loggers (Noun Countable)

lˈɑgɚz
lˈɑgɚz
01

Một máy hoặc người lưu giữ hồ sơ về hoạt động của hệ thống máy tính và trạng thái của nó.

A machine or person who keeps a record of the operations of a computer system and its status.

Ví dụ

Loggers track social media activity for companies like Facebook and Twitter.

Loggers theo dõi hoạt động mạng xã hội cho các công ty như Facebook và Twitter.

Loggers do not always capture negative comments on social platforms.

Loggers không luôn ghi lại những bình luận tiêu cực trên các nền tảng xã hội.

How do loggers analyze social trends for businesses effectively?

Loggers phân tích xu hướng xã hội cho doanh nghiệp như thế nào một cách hiệu quả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loggers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loggers

Không có idiom phù hợp