Bản dịch của từ Logical conclusion trong tiếng Việt
Logical conclusion

Logical conclusion (Noun)
The logical conclusion is that education reduces poverty in society.
Kết luận hợp lý là giáo dục giảm nghèo đói trong xã hội.
The logical conclusion is not always obvious to everyone.
Kết luận hợp lý không phải lúc nào cũng rõ ràng với mọi người.
Is the logical conclusion based on solid evidence in this debate?
Kết luận hợp lý có dựa trên bằng chứng vững chắc trong cuộc tranh luận này không?
The logical conclusion from the survey is that people prefer online shopping.
Kết luận hợp lý từ khảo sát là mọi người thích mua sắm trực tuyến.
Many do not see the logical conclusion of their arguments in discussions.
Nhiều người không thấy kết luận hợp lý của lập luận trong thảo luận.
What is the logical conclusion of the recent study on social behavior?
Kết luận hợp lý của nghiên cứu gần đây về hành vi xã hội là gì?
Một phép suy diễn mà đạt được sau khi phân tích và tổng hợp thông tin.
An inference that is reached after analyzing and synthesizing information.
The logical conclusion is that education reduces poverty in society.
Kết luận hợp lý là giáo dục giảm nghèo đói trong xã hội.
Many people do not reach a logical conclusion about social issues.
Nhiều người không đạt được kết luận hợp lý về các vấn đề xã hội.
Can we draw a logical conclusion from the latest social survey results?
Chúng ta có thể rút ra kết luận hợp lý từ kết quả khảo sát xã hội mới nhất không?
Kết luận logic là một kết luận được rút ra từ các tiền đề thông qua các quy tắc suy luận hợp lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học, nghiên cứu và phân tích lý thuyết để nhấn mạnh tính hợp lý của quá trình cập nhật thông tin. Trong tiếng Anh, cụm từ này được viết tương tự ở cả Anh và Mỹ, và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
