Bản dịch của từ Logical relationship trong tiếng Việt
Logical relationship
Noun [U/C]

Logical relationship(Noun)
lˈɑdʒɨkəl ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
lˈɑdʒɨkəl ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01
Một mối quan hệ giữa các đề xuất mà trong đó một đề xuất nhất thiết xảy ra từ một đề xuất khác.
A relation between propositions in which one proposition necessarily follows from another.
Ví dụ
02
Một kết nối giữa các khái niệm hoặc đề xuất theo lý lẽ hoặc suy diễn.
A connection between concepts or propositions that follows from reasoning or deduction.
Ví dụ
03
Trạng thái có mối quan hệ theo cách mà hợp lý và nhất quán với các nguyên tắc logic.
The state of being related in a way that is coherent and consistent with logical principles.
Ví dụ
