Bản dịch của từ Logical relationship trong tiếng Việt
Logical relationship
Noun [U/C]

Logical relationship (Noun)
lˈɑdʒɨkəl ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
lˈɑdʒɨkəl ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01
Một kết nối giữa các khái niệm hoặc đề xuất theo lý lẽ hoặc suy diễn.
A connection between concepts or propositions that follows from reasoning or deduction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trạng thái có mối quan hệ theo cách mà hợp lý và nhất quán với các nguyên tắc logic.
The state of being related in a way that is coherent and consistent with logical principles.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một mối quan hệ giữa các đề xuất mà trong đó một đề xuất nhất thiết xảy ra từ một đề xuất khác.
A relation between propositions in which one proposition necessarily follows from another.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Logical relationship
Không có idiom phù hợp