Bản dịch của từ Logistician trong tiếng Việt
Logistician
Noun [U/C] Noun [C]

Logistician (Noun)
loʊdʒɪstˈɪʃn
loʊdʒɪstˈɪʃn
01
Những người có kỹ năng về hậu cần.
People who are skilled in logistics.
Ví dụ
Maria is a skilled logistician managing food distribution in Chicago.
Maria là một chuyên gia logistics quản lý phân phối thực phẩm ở Chicago.
John is not a logistician; he works in marketing instead.
John không phải là một chuyên gia logistics; anh ấy làm việc trong tiếp thị.
Is Sarah a logistician for the local charity organization?
Sarah có phải là một chuyên gia logistics cho tổ chức từ thiện địa phương không?