Bản dịch của từ Long play trong tiếng Việt
Long play

Long play (Noun)
Một kỷ lục chơi lâu dài.
A long-playing record.
She collects vintage long plays.
Cô ấy sưu tập những đĩa long play cổ điển.
The long play was a hit in the 80s.
Đĩa long play đã trở thành hiện tượng trong những năm 80.
Vinyl long plays are making a comeback.
Đĩa long play vinyl đang trở lại mạnh mẽ.
Long play (Adjective)
The community center hosted a long play performance last night.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một buổi biểu diễn kịch dài tối qua.
The lengthy play attracted a large audience to the theater.
Vở kịch dài thu hút một lượng lớn khán giả đến rạp chiếu phim.
The social event included a long play that lasted for hours.
Sự kiện xã hội bao gồm một vở kịch dài kéo dài hàng giờ.
Long play (Verb)
During the weekend, they long play board games with friends.
Trong cuối tuần, họ chơi cờ vua với bạn bè lâu dài.
She enjoys long playing tennis matches at the local club.
Cô ấy thích chơi tennis ở câu lạc bộ địa phương lâu dài.
The group decided to long play music until late into the night.
Nhóm quyết định chơi nhạc đến khuya.
"Long play" (LP) là thuật ngữ được sử dụng để chỉ loại đĩa nhựa có khả năng phát 33 1/3 vòng/phút, thường chứa từ 10-15 bài hát. Đặc điểm nổi bật của LP là thời gian phát lâu hơn so với đĩa đơn (single), cho phép lưu trữ nhiều nội dung âm nhạc hơn. Trong khi "LP" sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ "long player" cũng thường được tìm thấy trong văn hóa âm nhạc, đặc biệt trong ngữ cảnh phê bình và đánh giá sản phẩm âm nhạc.
"Long play" (LP) có nguồn gốc từ thuật ngữ "long-playing record", xuất hiện vào cuối thập niên 1940. Gốc Latin của từ "long" là "longus", nghĩa là dài, trong khi "play" bắt nguồn từ "plagere" (tiếng Latin), có nghĩa là chơi hoặc diễn. Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ đĩa than có thời gian phát kéo dài hơn so với các định dạng trước đó, và hiện nay vẫn được áp dụng để chỉ các album nhạc có tổng thời gian dài. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển trong công nghệ âm nhạc và thói quen nghe của con người.
Thuật ngữ "long play" chủ yếu được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với tần suất trung bình, đề cập đến quy trình ghi âm kéo dài hoặc các bài hát dài hơn. Trong tình huống khác, "long play" thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc, mô tả định dạng đĩa vinyl hoặc album chứa nhiều bài hát, thường nhấn mạnh đến sự thưởng thức âm nhạc sâu sắc và trải nghiệm văn hóa. Từ này cho thấy sự chuyển mình trong cách người tiêu dùng tiếp cận âm nhạc qua thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp