Bản dịch của từ Longan trong tiếng Việt
Longan

Longan (Noun)
Longan is a popular fruit in Southeast Asia.
Nhãn là một loại trái cây phổ biến ở Đông Nam Á.
Some people find longan too sweet for their taste.
Một số người thấy nhãn quá ngọt so với khẩu vị của họ.
Do you like to eat longan with friends during social gatherings?
Bạn có thích ăn nhãn cùng bạn bè trong các buổi họp mặt xã hội không?
Họ từ
Longan là một loại trái cây nhiệt đới thuộc họ nhãn (Sapindaceae), có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Trái longan có vỏ mỏng màu nâu vàng, thịt quả trong suốt và rất ngọt, thường được sử dụng trong ẩm thực cũng như y học cổ truyền. Từ "longan" trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa British English và American English, cả hai đều sử dụng "longan" để chỉ loại quả này. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa ẩm thực, longan có thể không phổ biến như một số trái cây khác trong các nền văn hóa phương Tây.
Từ "longan" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "úngkāra", và được chuyển sang chữ Hán là "龙眼" (lóng yǎn), nghĩa là "mắt rồng". Cây longan, thuộc họ Sapindaceae, đã được trồng và sử dụng trong ẩm thực cũng như trong y học cổ truyền tại các nước Đông Nam Á và Trung Quốc. Loại trái này không chỉ mang lại giá trị dinh dưỡng mà còn thể hiện sự kết nối văn hóa sâu sắc, đóng vai trò quan trọng trong các truyền thống ẩm thực và tôn giáo.
Từ "longan" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất địa phương và cụ thể của nó, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh ẩm thực và trái cây miền nhiệt đới. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu nông nghiệp, thực phẩm và dinh dưỡng. Nó cũng có thể thấy trong các cuộc hội thảo về văn hóa ẩm thực Việt Nam, nơi longan được xem là biểu tượng của sự phong phú và đa dạng trong nguồn thực phẩm địa phương.