Bản dịch của từ Longan trong tiếng Việt

Longan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longan (Noun)

lˈɑŋgn
lˈɑŋgn
01

Một loại trái cây mọng nước ăn được từ một loại cây có liên quan đến vải thiều, được trồng ở đông nam á.

An edible juicy fruit from a plant related to the lychee cultivated in se asia.

Ví dụ

Longan is a popular fruit in Southeast Asia.

Nhãn là một loại trái cây phổ biến ở Đông Nam Á.

Some people find longan too sweet for their taste.

Một số người thấy nhãn quá ngọt so với khẩu vị của họ.

Do you like to eat longan with friends during social gatherings?

Bạn có thích ăn nhãn cùng bạn bè trong các buổi họp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/longan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longan

Không có idiom phù hợp