Bản dịch của từ Longitudinal study trong tiếng Việt

Longitudinal study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longitudinal study(Noun)

lˌɑndʒətˈudənəl stˈʌdi
lˌɑndʒətˈudənəl stˈʌdi
01

Một loại nghiên cứu theo dõi các đối tượng tham gia theo thời gian để đánh giá sự thay đổi và phát triển.

A type of study that follows participants over time to assess changes and developments.

Ví dụ
02

Thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, xã hội học và y học để nghiên cứu các tác động lâu dài.

Often used in the fields of psychology, sociology, and medicine to study long-term effects.

Ví dụ
03

Một thiết kế nghiên cứu liên quan đến việc quan sát lặp lại các biến giống nhau trong một khoảng thời gian.

A research design that involves repeated observations of the same variables over a period of time.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh