Bản dịch của từ Longitudinal study trong tiếng Việt

Longitudinal study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longitudinal study (Noun)

lˌɑndʒətˈudənəl stˈʌdi
lˌɑndʒətˈudənəl stˈʌdi
01

Một thiết kế nghiên cứu liên quan đến việc quan sát lặp lại các biến giống nhau trong một khoảng thời gian.

A research design that involves repeated observations of the same variables over a period of time.

Ví dụ

The longitudinal study tracked social behavior changes over five years in Chicago.

Nghiên cứu dài hạn theo dõi sự thay đổi hành vi xã hội trong năm năm ở Chicago.

The researchers did not conduct a longitudinal study for this social issue.

Các nhà nghiên cứu đã không thực hiện một nghiên cứu dài hạn cho vấn đề xã hội này.

Is the longitudinal study effective in understanding social dynamics over time?

Nghiên cứu dài hạn có hiệu quả trong việc hiểu biết về động lực xã hội theo thời gian không?

02

Một loại nghiên cứu theo dõi các đối tượng tham gia theo thời gian để đánh giá sự thay đổi và phát triển.

A type of study that follows participants over time to assess changes and developments.

Ví dụ

The longitudinal study tracked social behavior changes over ten years in Chicago.

Nghiên cứu theo chiều dài theo dõi sự thay đổi hành vi xã hội ở Chicago trong mười năm.

A longitudinal study does not always include diverse social backgrounds.

Một nghiên cứu theo chiều dài không phải lúc nào cũng bao gồm các nền tảng xã hội đa dạng.

Did the longitudinal study reveal significant trends in social interactions?

Nghiên cứu theo chiều dài có tiết lộ các xu hướng quan trọng trong tương tác xã hội không?

03

Thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, xã hội học và y học để nghiên cứu các tác động lâu dài.

Often used in the fields of psychology, sociology, and medicine to study long-term effects.

Ví dụ

The longitudinal study revealed significant changes in community behavior over years.

Nghiên cứu dài hạn đã tiết lộ những thay đổi đáng kể trong hành vi cộng đồng qua các năm.

A longitudinal study does not focus only on short-term effects.

Một nghiên cứu dài hạn không chỉ tập trung vào các tác động ngắn hạn.

Is this longitudinal study funded by the National Institute of Health?

Nghiên cứu dài hạn này có được tài trợ bởi Viện Y tế Quốc gia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Longitudinal study cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longitudinal study

Không có idiom phù hợp