Bản dịch của từ Look alive trong tiếng Việt
Look alive
Look alive (Idiom)
Look alive, everyone! The IELTS speaking test is about to start.
Hãy tỉnh táo lên, mọi người! Bài kiểm tra nói IELTS sắp bắt đầu.
Don't just sit there, look alive and participate actively in the discussion.
Đừng ngồi đó không làm gì, hãy tỉnh táo lên và tham gia tích cực vào cuộc thảo luận.
Can you look alive during the IELTS writing task, even under pressure?
Bạn có thể tỉnh táo lên trong khi làm bài viết IELTS, ngay cả khi gặp áp lực không?
Cụm từ "look alive" mang nghĩa là "trở nên sống động" hay "hòa nhập nhanh nhẹn vào tình huống", thường được sử dụng để khuyến khích ai đó nỗ lực hơn hay chú ý đến môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật, trong khi ở Anh, tương tự nhưng có thể kém phổ biến hơn. Cách phát âm không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng tần suất sử dụng có thể biến đổi giữa các vùng văn hóa.
Cụm từ "look alive" bắt nguồn từ động từ "look" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "loca", biểu thị hành động nhìn hoặc quan sát. Phần "alive" lại xuất phát từ tiếng Latin "vivere", qua tiếng Anglo-Norman "alive", nghĩa là sống hoặc đang sống. Cụm từ này mang ý nghĩa khuyến khích sự chú ý và sự tỉnh táo, phản ánh sự kết hợp giữa việc quan sát và trạng thái năng động, thể hiện sự sôi nổi trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Cụm từ "look alive" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh hội thoại hoặc trong các bài luận giao tiếp. Từ này thường được sử dụng để khuyến khích người khác trở nên năng động, chú ý hơn hoặc tham gia tích cực vào hoạt động nào đó. Trong các tình huống hàng ngày, nó thường được dùng trong môi trường làm việc hoặc thể thao, nơi sự cảnh giác và năng suất là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp