Bản dịch của từ Look into trong tiếng Việt
Look into
Look into (Phrase)
Để điều tra hoặc kiểm tra một cái gì đó.
To investigate or examine something.
She needs to look into the impact of social media on youth.
Cô ấy cần xem xét tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ.
He doesn't want to look into the negative effects of social media.
Anh ấy không muốn nghiên cứu các tác động tiêu cực của mạng xã hội.
Have you looked into how social media affects mental health in teens?
Bạn đã xem xét cách mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên chưa?
I need to look into the issue before making a decision.
Tôi cần xem xét vấn đề trước khi đưa ra quyết định.
She doesn't have time to look into the matter right now.
Cô ấy không có thời gian xem xét vấn đề ngay bây giờ.
Have you had a chance to look into the new research?
Bạn đã có cơ hội xem xét nghiên cứu mới chưa?
I need to look into the issue of social inequality.
Tôi cần xem xét vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Don't forget to look into the impact of social media on youth.
Đừng quên xem xét tác động của truyền thông xã hội đối với giới trẻ.
Have you had a chance to look into the social trends data?
Bạn đã có cơ hội xem xét dữ liệu về xu hướng xã hội chưa?
"Look into" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa tìm hiểu hoặc điều tra về một vấn đề cụ thể nào đó. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, ví dụ trong công việc hay nghiên cứu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "look into" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh. Trong văn viết, nó thường xuất hiện trong báo cáo hoặc email chính thức.
Cụm từ "look into" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa động từ "look", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "locian" (nhìn) và giới từ "into", từ tiếng Anglo-Saxon "in" và "to". Ban đầu, "look into" mang nghĩa chỉ việc hướng ánh mắt vào một vật thể cụ thể. Theo thời gian, cụm từ này mở rộng về nghĩa, hiện tại chỉ hành động điều tra, tìm hiểu sâu về một vấn đề, phản ánh sự quan tâm và nỗ lực khám phá tính chất hoặc nguyên nhân của sự việc.
Cụm từ "look into" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc phân tích vấn đề. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xem xét, tìm hiểu hoặc nghiên cứu một vấn đề nào đó. Nó thường xuất hiện trong các bài luận hoặc trong các cuộc thảo luận khi người nói muốn nhấn mạnh sự chú ý đến chi tiết hoặc khía cạnh cụ thể của một chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp