Bản dịch của từ Look right through trong tiếng Việt
Look right through

Look right through (Phrase)
Many people look right through social issues, ignoring their real impact.
Nhiều người nhìn thẳng qua các vấn đề xã hội, bỏ qua tác động thực sự.
They do not look right through the struggles of the homeless community.
Họ không nhìn thẳng qua những khó khăn của cộng đồng người vô gia cư.
Do you think society often looks right through mental health problems?
Bạn có nghĩ rằng xã hội thường nhìn thẳng qua các vấn đề sức khỏe tâm thần không?
Cụm từ "look right through" trong tiếng Anh có nghĩa là nhìn qua một người hoặc vật mà không chú ý đến sự hiện diện của họ, thường ám chỉ đến thái độ thờ ơ hoặc không quan tâm. Trong văn nói và văn viết, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để chỉ sự thiếu chú ý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù ngữ điệu phát âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "look right through" xuất phát từ động từ "look", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "locian", có liên quan đến tiếng Đức "blicken". Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này ngụ ý sự quan sát hoặc hiểu rõ một cách sâu sắc, thường là việc nhận thấy điều gì đó mà người khác không nhận ra. Sự kết hợp giữa “look” và “through” nhấn mạnh hoạt động chuyên sâu hơn, thể hiện khả năng nhận diện và phân tích.
Cụm từ "look right through" thường không xuất hiện rõ ràng trong bốn thành phần của IELTS, song có thể xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp tự nhiên và viết luận của thí sinh. Trong TOEFL, cụm từ này có thể liên quan đến khả năng phân tích hoặc đánh giá một tình huống, thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động không chú ý đến sự hiện diện của người khác, đặc biệt trong môi trường xã hội hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp