Bản dịch của từ Look-up table trong tiếng Việt

Look-up table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look-up table (Noun)

lˈʊkpˌʊk tˈeɪbəl
lˈʊkpˌʊk tˈeɪbəl
01

Một cấu trúc dữ liệu để truy xuất dữ liệu dựa trên giá trị đầu vào.

A data structure that retrieves data based on an input value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bảng các giá trị được tính toán trước được sử dụng để tăng tốc độ tính toán.

A table of precomputed values used to speed up calculations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bảng tham chiếu trong đó một giá trị cụ thể có thể được tìm thấy.

A reference table in which a specific value can be found.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look-up table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look-up table

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.