Bản dịch của từ Look-up table trong tiếng Việt
Look-up table
Noun [U/C]

Look-up table (Noun)
lˈʊkpˌʊk tˈeɪbəl
lˈʊkpˌʊk tˈeɪbəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bảng các giá trị được tính toán trước được sử dụng để tăng tốc độ tính toán.
A table of precomputed values used to speed up calculations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Look-up table
Không có idiom phù hợp