Bản dịch của từ Lookalike trong tiếng Việt

Lookalike

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lookalike (Noun)

lˈʊkəlaɪk
lˈʊkəlaɪk
01

Người hoặc vật gần giống với người khác, đặc biệt là người trông rất giống người nổi tiếng.

A person or thing that closely resembles another especially someone who looks very similar to a famous person.

Ví dụ

John is a lookalike of the famous actor Brad Pitt.

John là người giống hệt diễn viên nổi tiếng Brad Pitt.

There are no lookalikes of celebrities in our local community.

Không có ai giống hệt những người nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.

Is she a lookalike of the singer Taylor Swift?

Cô ấy có phải là người giống hệt ca sĩ Taylor Swift không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lookalike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lookalike

Không có idiom phù hợp