Bản dịch của từ Lookalike trong tiếng Việt
Lookalike

Lookalike (Noun)
John is a lookalike of the famous actor Brad Pitt.
John là người giống hệt diễn viên nổi tiếng Brad Pitt.
There are no lookalikes of celebrities in our local community.
Không có ai giống hệt những người nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.
Is she a lookalike of the singer Taylor Swift?
Cô ấy có phải là người giống hệt ca sĩ Taylor Swift không?
Từ "lookalike" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc vật có ngoại hình giống nhau hoặc gần giống nhau với một người khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả những bản sao, nhân vật giả mạo hoặc những người có ngoại hình tương tự những người nổi tiếng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "lookalike" được sử dụng tương tự về cả nghĩa lẫn ngữ cảnh, không có sự khác biệt rõ rệt trong viết hay nói.
Từ "lookalike" xuất phát từ hai yếu tố: "look" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "locan", có nghĩa là "nhìn" và "alike" từ tiếng Anh cổ "gelīc", nghĩa là "giống nhau". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ một người hoặc vật giống hệt một người khác. Hiện nay, "lookalike" thường được dùng trong các ngữ cảnh như ngành giải trí, quảng cáo, và mạng xã hội, mô tả những cá nhân có ngoại hình tương tự, tạo nên mối liên kết với khái niệm nhận diện nhân dạng.
Từ "lookalike" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nhưng tần suất không cao. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những người hoặc vật có ngoại hình tương tự nhau, thường liên quan đến các chủ đề như giải trí, thời trang hoặc nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong marketing và truyền thông để chỉ sự tương đồng trong hình ảnh thương hiệu hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp