Bản dịch của từ Looked after trong tiếng Việt
Looked after

Looked after (Adjective)
She looked after her elderly neighbor during the pandemic.
Cô ấy chăm sóc hàng xóm cao tuổi trong đại dịch.
They did not look after their children properly last summer.
Họ đã không chăm sóc con cái đúng cách mùa hè trước.
Did you look after your pet while traveling last month?
Bạn có chăm sóc thú cưng trong khi đi du lịch tháng trước không?
Chịu trách nhiệm về ai đó hoặc điều gì đó.
To be responsible for someone or something.
The community looked after the elderly during the pandemic in 2020.
Cộng đồng đã chăm sóc người cao tuổi trong đại dịch năm 2020.
They did not look after the homeless during the winter months.
Họ đã không chăm sóc người vô gia cư trong những tháng mùa đông.
Did the volunteers look after the children at the shelter last week?
Các tình nguyện viên đã chăm sóc trẻ em tại nơi trú ẩn tuần trước phải không?
The community looked after the elderly during the pandemic's peak in 2020.
Cộng đồng đã chăm sóc người cao tuổi trong đỉnh điểm của đại dịch năm 2020.
They did not look after the children properly at the event.
Họ đã không chăm sóc trẻ em đúng cách tại sự kiện.
Did the volunteers look after the homeless during the winter months?
Các tình nguyện viên đã chăm sóc người vô gia cư trong những tháng đông chưa?
Cụm từ "looked after" có nghĩa là chăm sóc, trông nom hoặc quản lý một ai đó hoặc một cái gì đó. Đây là hình thức quá khứ của động từ "look after" trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào việc chăm sóc trẻ em hoặc người thân. Phát âm cũng có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm rõ ràng hơn.
Cụm từ "looked after" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "look" xuất phát từ từ "loca" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "nhìn". Từ "after" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "æfter", nghĩa là "sau". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa chăm sóc, quan sát và theo dõi ai đó hoặc cái gì đó để đảm bảo an toàn và phúc lợi. Theo thời gian, cụm từ này đã trở thành thuật ngữ diễn tả trách nhiệm trong việc chăm sóc và bảo vệ mọi người, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó.
Cụm từ "looked after" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến việc chăm sóc hoặc bảo vệ một người hoặc vật nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh mô tả vai trò chăm sóc hoặc trách nhiệm cá nhân. Cụm từ này cũng thường gặp trong các tình huống xã hội, chăm sóc trẻ em hoặc người cao tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



