Bản dịch của từ Loose cannon trong tiếng Việt

Loose cannon

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loose cannon (Idiom)

ˈluˈskæ.nən
ˈluˈskæ.nən
01

Một người hành xử một cách không kiểm soát hoặc không thể đoán trước, thường gây ra thiệt hại không chủ ý.

A person who behaves in an uncontrolled or unpredictable way often causing unintentional damage.

Ví dụ

John is a loose cannon in group projects, making decisions without consulting others.

John là một người không kiểm soát trong dự án nhóm, đưa ra quyết định mà không tham khảo ý kiến của người khác.

Avoid hiring a loose cannon like Mary, who may disrupt team harmony.

Tránh thuê một người không kiểm soát như Mary, người có thể làm gián đoạn sự hòa hợp của nhóm.

Is it wise to work with a loose cannon in a collaborative environment?

Liệu có khôn ngoan khi làm việc với một người không kiểm soát trong một môi trường hợp tác?

He is a loose cannon in debates, often offending others.

Anh ấy là một viên đạn lạc trong các cuộc tranh luận, thường xúc phạm người khác.

She tries to avoid working with loose cannons to maintain harmony.

Cô ấy cố tránh làm việc với những viên đạn lạc để duy trì sự hài hòa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loose cannon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loose cannon

Không có idiom phù hợp