Bản dịch của từ Lose control trong tiếng Việt
Lose control

Lose control (Idiom)
During the debate, many participants lose control of their emotions.
Trong cuộc tranh luận, nhiều người tham gia mất kiểm soát cảm xúc.
Students do not lose control during the group discussions in class.
Sinh viên không mất kiểm soát trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp.
Do people often lose control in heated arguments about social issues?
Có phải mọi người thường mất kiểm soát trong những cuộc tranh cãi gay gắt về vấn đề xã hội không?
Cụm từ "lose control" thường được hiểu là trạng thái không còn khả năng kiểm soát tình huống, cảm xúc hoặc hành vi của bản thân. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ đối với cụm từ này, bởi vì ngữ nghĩa và cách sử dụng đều tương tự. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể hiện sự mất kiểm soát trong các tình huống căng thẳng hoặc khi cảm xúc mạnh mẽ nổi lên.
Cụm từ "lose control" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "perdere" có nghĩa là "đánh mất" và "control" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "contenir", có nghĩa là "kiểm soát". Nguyên thủy, "lose" gắn liền với khái niệm mất mát, trong khi "control" đề cập đến khả năng quản lý và điều tiết. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh trạng thái mất khả năng kiểm soát, diễn đạt cảm giác hoặc hành động không thể quản lý hành vi hay tình huống.
Cụm từ "lose control" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về cảm xúc, sức khỏe tâm lý, hoặc tình huống căng thẳng. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả cảm giác không còn khả năng quản lý hành vi hoặc tình huống, ví dụ như trong các cuộc tranh luận, hoặc khi mô tả sự mất kiểm soát trong việc lựa chọn lối sống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
