Bản dịch của từ Lose face trong tiếng Việt

Lose face

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose face(Idiom)

01

Chịu tổn thất về sự tôn trọng hoặc danh tiếng.

To suffer a loss of respect or reputation.

Ví dụ
02

Bị xấu hổ hoặc xấu hổ trước người khác.

To be embarrassed or ashamed in front of others.

Ví dụ
03

Đối mặt với sự nhục nhã hoặc ô nhục xã hội.

To face social humiliation or disgrace.

Ví dụ