Bản dịch của từ Lose face trong tiếng Việt

Lose face

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose face (Idiom)

01

Chịu tổn thất về sự tôn trọng hoặc danh tiếng.

To suffer a loss of respect or reputation.

Ví dụ

He lost face after failing the IELTS speaking test.

Anh ấy đã mất mặt sau khi thi nói IELTS không đạt.

She did not lose face despite her mistakes during the presentation.

Cô ấy không mất mặt mặc dù có sai sót trong buổi thuyết trình.

Will he lose face if he scores low on the exam?

Liệu anh ấy có mất mặt nếu điểm thi thấp không?

02

Bị xấu hổ hoặc xấu hổ trước người khác.

To be embarrassed or ashamed in front of others.

Ví dụ

She lost face when she forgot her friend's birthday party.

Cô ấy mất mặt khi quên sinh nhật của bạn.

He did not lose face after making a mistake during the meeting.

Anh ấy không mất mặt sau khi mắc lỗi trong cuộc họp.

Did you see him lose face at the social event last week?

Bạn có thấy anh ấy mất mặt tại sự kiện xã hội tuần trước không?

03

Đối mặt với sự nhục nhã hoặc ô nhục xã hội.

To face social humiliation or disgrace.

Ví dụ

She didn't want to lose face at the social gathering last week.

Cô ấy không muốn mất mặt tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

He lost face when he forgot his friend's name during the event.

Anh ấy đã mất mặt khi quên tên bạn mình trong sự kiện.

Did they lose face after the embarrassing mistake at the party?

Họ có mất mặt sau sai lầm xấu hổ tại bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lose face cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lose face

Không có idiom phù hợp