Bản dịch của từ Lose out trong tiếng Việt
Lose out
Lose out (Idiom)
Bỏ lỡ một cơ hội.
To miss an opportunity.
She didn't want to lose out on the chance to study abroad.
Cô ấy không muốn bỏ lỡ cơ hội du học.
Many students lose out because they don't practice enough for IELTS.
Nhiều sinh viên bỏ lỡ vì họ không luyện tập đủ cho IELTS.
Did you lose out on the scholarship due to a late application?
Bạn đã bỏ lỡ học bổng vì nộp đơn muộn phải không?
Don't lose out on the chance to study abroad.
Đừng bỏ lỡ cơ hội du học.
She always regrets losing out on job promotions.
Cô ấy luôn hối tiếc vì bỏ lỡ cơ hội thăng chức.
She will lose out on valuable networking opportunities if she doesn't attend.
Cô ấy sẽ bỏ lỡ cơ hội mạng lưới quý giá nếu cô ấy không tham dự.
Not participating in group projects means you may lose out on learning experiences.
Không tham gia vào các dự án nhóm có nghĩa là bạn có thể bỏ lỡ những trải nghiệm học tập.
Will you lose out on job opportunities if you don't improve your skills?
Bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội việc làm nếu bạn không cải thiện kỹ năng của mình?
She will lose out on opportunities if she doesn't speak up.
Cô ấy sẽ bị thiệt thòi về cơ hội nếu cô ấy không nói lên.
They regretted losing out on the chance to study abroad.
Họ hối hận vì bị thiệt thòi về cơ hội du học.
Ở thế bất lợi trong một cuộc cạnh tranh hoặc thị trường.
To be at a disadvantage in a competition or market.
She feels like she will lose out if she doesn't speak up.
Cô ấy cảm thấy như cô ấy sẽ thua nếu cô ấy không nói lên.
Not participating in the discussion may cause you to lose out.
Không tham gia vào cuộc thảo luận có thể làm bạn thua.
Do you think staying silent will make you lose out in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng im lặng sẽ khiến bạn thua trong IELTS không?
She lost out on the scholarship due to a late application.
Cô ấy đã bị thiệt thòi về học bổng vì nộp đơn muộn.
He didn't lose out on the opportunity to study abroad.
Anh ấy không bị thiệt thòi về cơ hội du học.
"Cụm từ 'lose out' trong tiếng Anh có nghĩa là không đạt được lợi ích, cơ hội nào đó. Đặc biệt, nó thường được sử dụng để miêu tả tình trạng mất mát trong một bối cảnh cạnh tranh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, một số tài liệu ở Anh có thể sử dụng 'miss out' với nghĩa gần tương tự hơn".
Cụm từ "lose out" có nguồn gốc từ động từ "lose", xuất phát từ tiếng Latinh "lūdere", nghĩa là "chơi" hoặc "mất". Lịch sử từ ngữ này cho thấy sự quan hệ giữa việc "mất" và "thua cuộc" trong những tình huống cạnh tranh. Cụm từ "lose out" thường được sử dụng để biểu hiện việc không đạt được một lợi ích hoặc cơ hội, phản ánh việc thiếu hụt trong một bối cảnh cụ thể, như khi so sánh hoặc cạnh tranh với người khác.
Cụm từ "lose out" có tần suất xuất hiện nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà bối cảnh công việc và lựa chọn thường được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, cụm này cũng thường xuất hiện khi nêu ra các rủi ro và bất lợi trong quyết định hoặc sự kiện. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "lose out" thường được sử dụng để chỉ việc không tận dụng được cơ hội hoặc bị thiệt thòi trong các tình huống cạnh tranh, như trong kinh doanh hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp