Bản dịch của từ Lose out on trong tiếng Việt

Lose out on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose out on (Verb)

lˈuz ˈaʊt ˈɑn
lˈuz ˈaʊt ˈɑn
01

Không nhận được điều gì mong muốn hoặc lợi ích từ một cơ hội.

To fail to obtain something desirable or benefit from an opportunity.

Ví dụ

Many people lose out on social benefits due to lack of awareness.

Nhiều người mất cơ hội hưởng lợi ích xã hội vì thiếu thông tin.

They do not want to lose out on community events this year.

Họ không muốn bỏ lỡ các sự kiện cộng đồng năm nay.

Will you lose out on friendships if you stay isolated?

Bạn có mất đi tình bạn nếu ở một mình không?

02

Ở trong tình trạng bất lợi so với người khác, đặc biệt là trong cạnh tranh.

To be at a disadvantage compared to others, especially in competition.

Ví dụ

Many students lose out on scholarships due to low test scores.

Nhiều sinh viên mất cơ hội nhận học bổng do điểm thi thấp.

They do not want to lose out on networking opportunities at the conference.

Họ không muốn mất cơ hội kết nối tại hội nghị.

Will you lose out on benefits by not joining the club?

Bạn có mất lợi ích khi không tham gia câu lạc bộ không?

03

Bỏ lỡ cơ hội tham gia hoặc tận dụng điều gì đó.

To miss the chance to participate in or take advantage of something.

Ví dụ

Many students lose out on networking opportunities at social events.

Nhiều sinh viên bỏ lỡ cơ hội kết nối tại các sự kiện xã hội.

They do not want to lose out on important social gatherings this year.

Họ không muốn bỏ lỡ các buổi gặp gỡ xã hội quan trọng năm nay.

Will you lose out on friendships by not attending social activities?

Bạn có bỏ lỡ tình bạn nếu không tham gia các hoạt động xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lose out on cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lose out on

Không có idiom phù hợp