Bản dịch của từ Lose out on trong tiếng Việt
Lose out on
Verb

Lose out on(Verb)
lˈuz ˈaʊt ˈɑn
lˈuz ˈaʊt ˈɑn
Ví dụ
02
Bỏ lỡ cơ hội tham gia hoặc tận dụng điều gì đó.
To miss the chance to participate in or take advantage of something.
Ví dụ
03
Ở trong tình trạng bất lợi so với người khác, đặc biệt là trong cạnh tranh.
To be at a disadvantage compared to others, especially in competition.
Ví dụ
