Bản dịch của từ Lose out on trong tiếng Việt
Lose out on

Lose out on (Verb)
Many people lose out on social benefits due to lack of awareness.
Nhiều người mất cơ hội hưởng lợi ích xã hội vì thiếu thông tin.
They do not want to lose out on community events this year.
Họ không muốn bỏ lỡ các sự kiện cộng đồng năm nay.
Will you lose out on friendships if you stay isolated?
Bạn có mất đi tình bạn nếu ở một mình không?
Ở trong tình trạng bất lợi so với người khác, đặc biệt là trong cạnh tranh.
To be at a disadvantage compared to others, especially in competition.
Many students lose out on scholarships due to low test scores.
Nhiều sinh viên mất cơ hội nhận học bổng do điểm thi thấp.
They do not want to lose out on networking opportunities at the conference.
Họ không muốn mất cơ hội kết nối tại hội nghị.
Will you lose out on benefits by not joining the club?
Bạn có mất lợi ích khi không tham gia câu lạc bộ không?
Bỏ lỡ cơ hội tham gia hoặc tận dụng điều gì đó.
To miss the chance to participate in or take advantage of something.
Many students lose out on networking opportunities at social events.
Nhiều sinh viên bỏ lỡ cơ hội kết nối tại các sự kiện xã hội.
They do not want to lose out on important social gatherings this year.
Họ không muốn bỏ lỡ các buổi gặp gỡ xã hội quan trọng năm nay.
Will you lose out on friendships by not attending social activities?
Bạn có bỏ lỡ tình bạn nếu không tham gia các hoạt động xã hội không?