Bản dịch của từ Losing momentum trong tiếng Việt
Losing momentum

Losing momentum (Noun)
His essay on climate change is losing momentum among students.
Bài luận về biến đổi khí hậu đang mất đà giữa sinh viên.
Ignoring current social issues can lead to losing momentum in discussions.
Bỏ qua các vấn đề xã hội hiện tại có thể dẫn đến mất đà trong cuộc thảo luận.
Is the topic of mental health losing momentum in IELTS conversations?
Liệu chủ đề về sức khỏe tâm thần có đang mất đà trong các cuộc trò chuyện IELTS không?
Losing momentum (Adjective)
The group's campaign is losing momentum in the community.
Chiến dịch của nhóm đang mất đà trong cộng đồng.
The event's attendance dropped, indicating a losing momentum.
Số lượng người tham gia sự kiện giảm, cho thấy mất đà.
Is the organization's interest in the project losing momentum?
Liệu sự quan tâm của tổ chức đối với dự án có đang mất đà không?
Cụm từ "losing momentum" thường được sử dụng để diễn tả tình trạng khi một quá trình, sự phát triển hoặc chuyển động không còn duy trì được tốc độ hoặc năng lượng như ban đầu. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thể hiện sự suy giảm động lực trong các hoạt động hoặc dự án, trong khi tiếng Anh Anh cũng áp dụng nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào ảnh hưởng của động lực đến kết quả cuối cùng. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng là cần thiết để truyền đạt ý nghĩa chính xác.
Cụm từ "losing momentum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "momentum" xuất phát từ "movere", có nghĩa là "di chuyển". Ban đầu, "momentum" chỉ dùng để chỉ sự chuyển động trong vật lý, phản ánh sức mạnh và động lực của một vật thể. Theo thời gian, nó đã mở rộng ra ý nghĩa biểu tượng, liên kết với sự tụt giảm trong năng lượng, động lực hoặc sự phát triển. Hiện nay, "losing momentum" được sử dụng để diễn đạt sự suy yếu trong tiến trình hoặc hiệu suất, hình thành sự liên kết mạnh mẽ với khái niệm về sự tiến bộ và động lực.
Cụm từ "losing momentum" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và bài nói, nơi thí sinh cần diễn đạt sự suy giảm năng lực hoặc ảnh hưởng của một sự kiện. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, thể thao và tâm lý học để mô tả tình trạng giảm tốc độ hoặc động lực trong quá trình đạt được mục tiêu. Điều này cho thấy "losing momentum" mang ý nghĩa quan trọng trong nhiều tình huống liên quan đến sự phát triển và duy trì động lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
