Bản dịch của từ Loss leader trong tiếng Việt

Loss leader

Noun [U/C]

Loss leader (Noun)

lɑs lˈidəɹ
lɑs lˈidəɹ
01

(tiếp thị) một mặt hàng được bán bằng hoặc thấp hơn giá thành nhằm nỗ lực thúc đẩy hoạt động bán hàng có lợi nhuận khác.

(marketing) an item that is sold at or below cost in an effort to stimulate other profitable sales.

Ví dụ

Supermarket X used loss leaders to attract more customers.

Siêu thị X đã sử dụng hàng dẫn dẫn để thu hút khách hàng hơn.

The loss leader strategy boosted sales of related products significantly.

Chiến lược hàng dẫn dẫn đã tăng doanh số bán hàng đáng kể.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loss leader

Không có idiom phù hợp