Bản dịch của từ Loss leader trong tiếng Việt
Loss leader

Loss leader (Noun)
Supermarket X used loss leaders to attract more customers.
Siêu thị X đã sử dụng hàng dẫn dẫn để thu hút khách hàng hơn.
The loss leader strategy boosted sales of related products significantly.
Chiến lược hàng dẫn dẫn đã tăng doanh số bán hàng đáng kể.
The company's use of loss leaders resulted in increased revenue.
Việc sử dụng hàng dẫn dẫn của công ty đã dẫn đến doanh thu tăng lên.
"Loss leader" là một thuật ngữ kinh tế chỉ chiến lược định giá, trong đó một doanh nghiệp cố tình giảm giá một hoặc nhiều sản phẩm xuống dưới mức chi phí để thu hút khách hàng. Mục đích chính của chiến lược này là tăng doanh thu từ việc bán sản phẩm khác với lợi nhuận cao hơn. Thuật ngữ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt cách phát âm hay ý nghĩa.
Thuật ngữ "loss leader" có nguồn gốc từ "loss", đến từ tiếng Latin "lŏsŭs", nghĩa là tổn thất, và "leader", từ tiếng Latin "ducere", có nghĩa là dẫn dắt. Lịch sử thương mại cho thấy khái niệm này được sử dụng từ giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ chiến lược giá thấp để thu hút khách hàng. Kết hợp giữa việc chấp nhận tổn thất và việc dẫn dắt tiêu dùng, khái niệm này phản ánh rõ ràng mục tiêu lợi nhuận dài hạn trong kinh doanh.
Thuật ngữ "loss leader" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến marketing và kinh doanh, nhưng tần suất sử dụng của nó trong các thành phần của IELTS không quá cao. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được nhắc đến trong bối cảnh chiến lược giá cả hoặc khuyến mại. Trong khi đó, trong phần Nói và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các chiến lược kinh doanh. "Loss leader" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm được bán ở mức giá thấp nhằm thu hút khách hàng và gia tăng doanh số bán hàng tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp