Bản dịch của từ Loss leader trong tiếng Việt
Loss leader
Noun [U/C]
Loss leader (Noun)
lɑs lˈidəɹ
lɑs lˈidəɹ
Ví dụ
Supermarket X used loss leaders to attract more customers.
Siêu thị X đã sử dụng hàng dẫn dẫn để thu hút khách hàng hơn.
The loss leader strategy boosted sales of related products significantly.
Chiến lược hàng dẫn dẫn đã tăng doanh số bán hàng đáng kể.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Loss leader
Không có idiom phù hợp