Bản dịch của từ Loss of mind trong tiếng Việt

Loss of mind

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loss of mind (Phrase)

01

Một tình huống trong đó ai đó không thể suy nghĩ hoặc hành xử một cách bình thường.

A situation in which someone is unable to think or behave in a normal way.

Ví dụ

The stress from work led to a temporary loss of mind.

Căng thẳng từ công việc dẫn đến mất trí tạm thời.

The traumatic event caused a sudden loss of mind in him.

Sự kiện gây rối loạn gây ra mất trí đột ngột trong anh ấy.

The illness resulted in a complete loss of mind for her.

Bệnh tật dẫn đến mất trí hoàn toàn cho cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loss of mind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] In turn, this leads to the home country's of great innovators and field leaders to other advanced nations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Loss of mind

Không có idiom phù hợp