Bản dịch của từ Loss of mind trong tiếng Việt
Loss of mind
Loss of mind (Phrase)
The stress from work led to a temporary loss of mind.
Căng thẳng từ công việc dẫn đến mất trí tạm thời.
The traumatic event caused a sudden loss of mind in him.
Sự kiện gây rối loạn gây ra mất trí đột ngột trong anh ấy.
The illness resulted in a complete loss of mind for her.
Bệnh tật dẫn đến mất trí hoàn toàn cho cô ấy.
Khái niệm "loss of mind" diễn tả trạng thái tinh thần không còn khả năng suy nghĩ, nhận thức hoặc ra quyết định như bình thường. Thuật ngữ này thường liên quan đến các vấn đề về tâm lý hoặc thần kinh, chẳng hạn như trầm cảm hoặc sốc tâm lý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "loss of mind" được sử dụng tương tự để chỉ sự suy giảm chức năng nhận thức, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "loss of mind" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "amissio mentis", với "amissio" có nghĩa là mất mát và "mens" có nghĩa là tâm trí hoặc trí tuệ. Cụm từ này được sử dụng để chỉ trạng thái mất khả năng tư duy hoặc nhận thức, liên quan đến các tình trạng tâm lý hoặc bệnh lý. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã được mở rộng để bao gồm cả các rối loạn tinh thần hoặc sự xao nhãng trong tư duy, phản ánh sự suy giảm chức năng não bộ trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "loss of mind" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc thảo luận về sức khỏe tinh thần. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về tác động của căng thẳng hoặc bệnh tâm thần. Tóm lại, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về trạng thái tâm lý con người và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp