Bản dịch của từ Love token trong tiếng Việt
Love token

Love token (Noun)
Một vật kỷ niệm được tặng như một biểu hiện của tình cảm hoặc tình yêu.
A keepsake given as an expression of affection or love.
She treasured the love token he gave her on Valentine's Day.
Cô ấy trân trọng món quà kỷ niệm tình yêu anh tặng vào ngày Valentine.
The couple exchanged love tokens to celebrate their anniversary.
Cặp đôi trao đổi những món quà kỷ niệm tình yêu để kỷ niệm ngày kết hôn của họ.
He kept the love token from his childhood sweetheart for years.
Anh giữ món quà kỷ niệm tình yêu từ người yêu thơ ấu của anh suốt nhiều năm.
Love token (Phrase)
Một món đồ nhỏ tượng trưng cho tình yêu hay tình cảm.
A small item representing love or affection.
She gave him a love token on Valentine's Day.
Cô ấy đã tặng anh ấy một món quà biểu tượng tình yêu vào ngày Valentine.
The couple exchanged love tokens during their anniversary celebration.
Cặp đôi trao đổi món quà biểu tượng tình yêu trong buổi kỷ niệm của họ.
He kept the love token she gave him as a cherished memory.
Anh ấy đã giữ món quà biểu tượng tình yêu mà cô ấy tặng anh ấy như một kỷ niệm quý giá.
"Love token" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một vật phẩm, thường là đồ trang sức hoặc vật phẩm nhỏ, được tặng làm biểu tượng của tình yêu và tình cảm giữa hai người. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ, tuy nhiên trong xã hội Anh, "love token" thường mang tính biểu trưng hơn, thường được tặng nhân dịp kỷ niệm, trong khi ở Mỹ, nó có thể được trao định kỳ để thể hiện tình yêu.
"Love token" là cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "love" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lufu", có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic *lubo, liên quan đến tình cảm và sự tận tâm. "Token" xuất phát từ tiếng Latin "tessera", có nghĩa là dấu hiệu hoặc biểu tượng. Cụm từ này mô tả một vật phẩm hoặc biểu tượng thể hiện tình yêu, thường được trao tặng như bằng chứng của tình cảm. Sử dụng hiện nay kết nối chặt chẽ với khái niệm thể hiện tình yêu và lòng trung thành.
"Love token" là cụm từ khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về văn hóa tình yêu hoặc luận văn nghệ thuật, nhưng tỷ lệ xuất hiện thấp. Ở các ngữ cảnh khác, "love token" thường được nhắc đến trong các tác phẩm văn học hoặc các tình huống liên quan đến tình cảm, nơi nó mô tả những vật phẩm có giá trị tượng trưng thể hiện tình yêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp