Bản dịch của từ Love token trong tiếng Việt

Love token

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Love token (Noun)

lˈʌvtəkən
lˈʌvtəkən
01

Một vật kỷ niệm được tặng như một biểu hiện của tình cảm hoặc tình yêu.

A keepsake given as an expression of affection or love.

Ví dụ

She treasured the love token he gave her on Valentine's Day.

Cô ấy trân trọng món quà kỷ niệm tình yêu anh tặng vào ngày Valentine.

The couple exchanged love tokens to celebrate their anniversary.

Cặp đôi trao đổi những món quà kỷ niệm tình yêu để kỷ niệm ngày kết hôn của họ.

He kept the love token from his childhood sweetheart for years.

Anh giữ món quà kỷ niệm tình yêu từ người yêu thơ ấu của anh suốt nhiều năm.

Love token (Phrase)

lˈʌvtəkən
lˈʌvtəkən
01

Một món đồ nhỏ tượng trưng cho tình yêu hay tình cảm.

A small item representing love or affection.

Ví dụ

She gave him a love token on Valentine's Day.

Cô ấy đã tặng anh ấy một món quà biểu tượng tình yêu vào ngày Valentine.

The couple exchanged love tokens during their anniversary celebration.

Cặp đôi trao đổi món quà biểu tượng tình yêu trong buổi kỷ niệm của họ.

He kept the love token she gave him as a cherished memory.

Anh ấy đã giữ món quà biểu tượng tình yêu mà cô ấy tặng anh ấy như một kỷ niệm quý giá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/love token/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Love token

Không có idiom phù hợp