Bản dịch của từ Lovesick trong tiếng Việt

Lovesick

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lovesick (Adjective)

lˈʌvsˌɪk
lˈʌvsˌɪk
01

Đang yêu, hoặc nhớ người mình yêu đến mức không thể hoạt động bình thường.

In love or missing the person one loves so much that one is unable to act normally.

Ví dụ

She felt lovesick after her boyfriend moved away.

Cô ấy cảm thấy yêu đương khi bạn trai cô chuyển đi.

His lovesick behavior worried his friends.

Hành vi yêu đương của anh ấy làm bạn bè lo lắng.

The lovesick teenager wrote love letters every day.

Người trẻ tuổi yêu đương viết thư tình mỗi ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lovesick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lovesick

Không có idiom phù hợp