Bản dịch của từ Low carbon trong tiếng Việt

Low carbon

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low carbon(Adjective)

lˈoʊ kˈɑɹbən
lˈoʊ kˈɑɹbən
01

Đề cập đến các sản phẩm hoặc hoạt động có lượng khí thải hoặc dấu chân carbon tối thiểu.

Referring to products or practices that have a minimal carbon footprint or emissions.

Ví dụ
02

Thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính bền vững và tác động của khí hậu.

Generally used in discussions about sustainability and climate impact.

Ví dụ
03

Thường gắn liền với những nỗ lực chống biến đổi khí hậu.

Often associated with efforts to combat climate change.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh