Bản dịch của từ Low carbon trong tiếng Việt
Low carbon

Low carbon (Adjective)
Many cities promote low carbon transportation like bicycles and electric buses.
Nhiều thành phố thúc đẩy phương tiện giao thông carbon thấp như xe đạp và xe buýt điện.
Low carbon solutions are not widely adopted in developing countries yet.
Các giải pháp carbon thấp chưa được áp dụng rộng rãi ở các nước đang phát triển.
Are low carbon practices effective in reducing pollution in urban areas?
Các phương pháp carbon thấp có hiệu quả trong việc giảm ô nhiễm ở khu vực đô thị không?
Thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính bền vững và tác động của khí hậu.
Generally used in discussions about sustainability and climate impact.
Many cities aim for low carbon emissions by 2030.
Nhiều thành phố đặt mục tiêu giảm phát thải carbon thấp vào năm 2030.
They do not support low carbon initiatives in their community.
Họ không ủng hộ các sáng kiến carbon thấp trong cộng đồng của họ.
Is low carbon living achievable for everyone in society?
Cuộc sống carbon thấp có thể đạt được cho mọi người trong xã hội không?
Many cities are adopting low carbon policies to reduce emissions.
Nhiều thành phố đang áp dụng các chính sách carbon thấp để giảm khí thải.
Low carbon initiatives are not enough to stop climate change.
Các sáng kiến carbon thấp không đủ để ngăn chặn biến đổi khí hậu.
Are low carbon strategies effective in improving urban air quality?
Các chiến lược carbon thấp có hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng không khí đô thị không?
Khái niệm "low carbon" (carbon thấp) chỉ một chiến lược hoặc công nghệ nhằm giảm lượng khí carbon dioxide phát thải vào không khí, thường liên quan đến việc sử dụng năng lượng tái tạo và cải tiến hiệu quả năng lượng. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong chính sách bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh thảo luận, ví dụ như trong bối cảnh chính trị hoặc kinh tế.