Bản dịch của từ Low carbon trong tiếng Việt

Low carbon

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low carbon (Adjective)

01

Đề cập đến các sản phẩm hoặc hoạt động có lượng khí thải hoặc dấu chân carbon tối thiểu.

Referring to products or practices that have a minimal carbon footprint or emissions.

Ví dụ

Many cities promote low carbon transportation like bicycles and electric buses.

Nhiều thành phố thúc đẩy phương tiện giao thông carbon thấp như xe đạp và xe buýt điện.

Low carbon solutions are not widely adopted in developing countries yet.

Các giải pháp carbon thấp chưa được áp dụng rộng rãi ở các nước đang phát triển.

Are low carbon practices effective in reducing pollution in urban areas?

Các phương pháp carbon thấp có hiệu quả trong việc giảm ô nhiễm ở khu vực đô thị không?

02

Thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính bền vững và tác động của khí hậu.

Generally used in discussions about sustainability and climate impact.

Ví dụ

Many cities aim for low carbon emissions by 2030.

Nhiều thành phố đặt mục tiêu giảm phát thải carbon thấp vào năm 2030.

They do not support low carbon initiatives in their community.

Họ không ủng hộ các sáng kiến carbon thấp trong cộng đồng của họ.

Is low carbon living achievable for everyone in society?

Cuộc sống carbon thấp có thể đạt được cho mọi người trong xã hội không?

03

Thường gắn liền với những nỗ lực chống biến đổi khí hậu.

Often associated with efforts to combat climate change.

Ví dụ

Many cities are adopting low carbon policies to reduce emissions.

Nhiều thành phố đang áp dụng các chính sách carbon thấp để giảm khí thải.

Low carbon initiatives are not enough to stop climate change.

Các sáng kiến carbon thấp không đủ để ngăn chặn biến đổi khí hậu.

Are low carbon strategies effective in improving urban air quality?

Các chiến lược carbon thấp có hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng không khí đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Low carbon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low carbon

Không có idiom phù hợp